STT | Tiết | Môn | Lớp | Đầu bài theo PPCT | Tuần (PP) | Tiết (PP) | Thiết bị thiếu | Họ tên |
1 | 1 | KHTN – Vật lí | 6A | Bài 43. Trọng lực, lực hấp dẫn | 20 | 22 | | Trần Văn Trọng |
2 | 1 | GDCD | 6B | Bài 7: Ứng phó với tình huống nguy hiểm(T2) | 20 | 20 | | Nguyễn Thị Hà Nguyên |
3 | 1 | Ngoại ngữ | 6C | Unit 7. Skills 1 | 21 | 58 | | Dương Thị Trang Thu |
4 | 1 | Công nghệ | 6D | Bài 8. Sử dụng và bảo quản trang phục(tiếp theo) | 20 | 20 | | Vũ Văn Tranh |
5 | 1 | Thể dục | 7A | Chủ đề: Bài tập thể dục. | 21 | 40 | | Ngô Xuân Thắng |
6 | 1 | Mĩ thuật | 7B | Chủ đề 5: Hiện thực cuộc sống trong sáng tạo mĩ thuật - Bài 10: Thiết kế tạo mẫu trang phục | 20 | 20 | | Hoàng Thị Ánh Tuyết |
7 | 1 | KHTN – Sinh học | 7C | Bài 33. Cảm ứng ở sinh vật và tập tính ở động vật(Tiếp theo) | 21 | 39 | | Đoàn Đức Chí |
8 | 1 | Âm nhạc | 7D | -Thưởng thức âm nhạc: Giới thiệu cồng chiêng, đàn t’rưng Tây Nguyên - Ôn tập: Bài hát Mùa xuân ơi | 20 | 20 | | Nguyễn Thị Diệu Nga |
9 | 1 | Ngữ văn | 8A | Đọc VB2: Lặng lẽ Sa Pa (Nguyễn Thành Long) (tiếp theo) | 20 | 79 | | Lê Thị Nguyệt |
10 | 1 | Ngoại ngữ | 8B | Unit 7. Skills 1 | 20 | 58 | | Nguyễn Thị Huyền (A) |
11 | 1 | Địa lí | 8C | Bài 8: Tác động của biến đổi khí hậu đối với khí hậu và thủy văn Việt Nam (tiết 2) | 20 | 29 | | Hoàng Thị Ngần |
12 | 1 | Lịch sử | 8D | Sự phát triển của khoa học, kĩ thuật, văn học, nghệ thuật trong các thế kỉ XVIII-XIX. | 19 | 30 | | Phạm Thị Mến |
13 | 1 | Thể dục | 9A | Bài 2: Bài thể dục nhịp điệu (Phần 2) (Động tác đẩy hông; Động tác bật nhảy | 21 | 39 | | Nguyễn Thị Ngoan |
14 | 2 | GDCD | 6A | Bài 7: Ứng phó với tình huống nguy hiểm(T2) | 20 | 20 | | Nguyễn Thị Hà Nguyên |
15 | 2 | HĐ trải nghiệm | 6B | Chủ đề 5. Em với gia đình: 2.Giải quyết một số vấn đề nảy sinh trong gia đình | 21 | 20 | | Trần Văn Trọng |
16 | 2 | Âm nhạc | 6C | CĐ 5 (Tiếp) - Đọc nhạc: Bài đọc nhạc số 3 - Ôn tập bài hát mưa rơi | 21 | 20 | | Nguyễn Thị Diệu Nga |
17 | 2 | Ngoại ngữ | 6D | Unit 7. Skills 2 | 21 | 59 | | Dương Thị Trang Thu |
18 | 2 | Mĩ thuật | 7A | Chủ đề 5: Hiện thực cuộc sống trong sáng tạo mĩ thuật - Bài 10: Thiết kế tạo mẫu trang phục | 20 | 20 | | Hoàng Thị Ánh Tuyết |
19 | 2 | Địa lí | 7B | Bài 11: Phương thức con người khai thác, sử dụng và bảo vệ thiên nhiên châu Phi (tiết 2) | 20 | 31 | | Hoàng Thị Ngần |
20 | 2 | Thể dục | 7C | Chủ đề: Bài tập thể dục. | 21 | 40 | | Ngô Xuân Thắng |
21 | 2 | KHTN – Sinh học | 7D | Bài 33. Cảm ứng ở sinh vật và tập tính ở động vật(Tiếp theo) | 21 | 39 | | Đoàn Đức Chí |
22 | 2 | Ngữ văn | 8A | Thực hành tiếng Việt: Thán từ | 20 | 80 | | Lê Thị Nguyệt |
23 | 2 | Lịch sử | 8B | Trung Quốc và Nhật Bản từ nửa sau thế kỉ XIX đến đầu thế kỉ XX. | 21 | 31 | | Phạm Thị Mến |
24 | 2 | Ngoại ngữ | 8C | Unit 7. Skills 2 | 20 | 59 | | Nguyễn Thị Huyền (A) |
25 | 2 | Đại số | 8D | Luyện tập chung (Đại) | 21 | 77 | | Hoàng Thị Hoài |
26 | 2 | Thể dục | 9B | Bài 2: Bài thể dục nhịp điệu (Phần 2) (Động tác đẩy hông; Động tác bật nhảy | 21 | 39 | | Nguyễn Thị Ngoan |
27 | 3 | Ngoại ngữ | 6A | Unit 7. Skills 2 | 20 | 59 | | Nguyễn Thị Huyền (A) |
28 | 3 | KHTN – Vật lí | 6C | Bài 43. Trọng lực, lực hấp dẫn | 20 | 22 | | Trần Văn Trọng |
29 | 3 | Ngoại ngữ | 6C | Unit 7. Skills 2 | 21 | 59 | | Dương Thị Trang Thu |
30 | 3 | GDCD | 6D | Bài 7: Ứng phó với tình huống nguy hiểm(T2) | 20 | 20 | | Nguyễn Thị Hà Nguyên |
31 | 3 | KHTN – Sinh học | 7A | Bài 34. Vận dụng hiện tượng cảm ứng ở sinh vật vào thực tiễn | 21 | 40 | | Đoàn Đức Chí |
32 | 3 | Thể dục | 7B | Chủ đề: Bài tập thể dục. | 21 | 39 | | Ngô Xuân Thắng |
33 | 3 | Mĩ thuật | 7C | Chủ đề 5: Hiện thực cuộc sống trong sáng tạo mĩ thuật - Bài 10: Thiết kế tạo mẫu trang phục | 20 | 20 | | Hoàng Thị Ánh Tuyết |
34 | 3 | Âm nhạc | 8A | - Thường thức âm nhạc: Nhạc sĩ Trần Hoàn và ca khúc Một mùa xuân nho nhỏ - Ôn bài hát Ngày Tết quê em | 20 | 20 | | Nguyễn Thị Diệu Nga |
35 | 3 | Lịch sử | 8C | Sự phát triển của khoa học, kĩ thuật, văn học, nghệ thuật trong các thế kỉ XVIII-XIX. | 19 | 30 | | Phạm Thị Mến |
36 | 3 | Đại số | 8D | Luyện tập chung (Đại) | 21 | 78 | | Hoàng Thị Hoài |
37 | 3 | Địa lí | 9B | Bài 15. Duyên hải Nam Trung Bộ (tiết 2) | 20 | 30 | | Hoàng Thị Ngần |
38 | 3 | Thể dục | 9C | Bài 2: Bài thể dục nhịp điệu (Phần 2) (Động tác đẩy hông; Động tác bật nhảy | 21 | 39 | | Nguyễn Thị Ngoan |
39 | 4 | Đại số | 6A | Luyện tập chung | 20 | 77 | | Trần Văn Trọng |
40 | 4 | Đại số | 6B | Bài 25. Phép cộng và phép trừ phân số (tiết 2) | 20 | 79 | | Bùi Thị Mai |
41 | 4 | GDCD | 6C | Bài 7: Ứng phó với tình huống nguy hiểm(T2) | 20 | 20 | | Nguyễn Thị Hà Nguyên |
42 | 4 | Ngoại ngữ | 6D | Unit 7. Looking back & Project | 21 | 60 | | Dương Thị Trang Thu |
43 | 4 | Công nghệ | 7A | Bài 9. Giới thiệu về chăn nuôi(tiếp theo) | 21 | 20 | | Đoàn Đức Chí |
44 | 4 | Ngoại ngữ | 7B | Unit 7. Skills 1 | 20 | 58 | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
45 | 4 | GDCD | 7C | Bài 7: Phòng chống bao lực hoc đường(t2) | 20 | 20 | | Hoàng Thị Ánh Tuyết |
46 | 4 | Thể dục | 7D | Chủ đề: Bài tập thể dục. | 21 | 40 | | Ngô Xuân Thắng |
47 | 4 | Ngữ văn | 8B | Đọc VB2: Lặng lẽ Sa Pa (Nguyễn Thành Long) | 20 | 77 | | Lê Thị Nguyệt |
48 | 4 | Âm nhạc | 8C | - Thường thức âm nhạc: Nhạc sĩ Trần Hoàn và ca khúc Một mùa xuân nho nhỏ - Ôn bài hát Ngày Tết quê em | 20 | 20 | | Nguyễn Thị Diệu Nga |
49 | 4 | Ngoại ngữ | 8D | Unit 7. Skills 2 | 20 | 59 | | Nguyễn Thị Huyền (A) |
50 | 4 | Lịch sử | 9A | Bài 14: Việt Nam kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược giai đoạn 1946-1950. | 21 | 29 | | Phạm Thị Mến |
51 | 5 | Lịch sử | 7A | Nhà Lý xây dựng và phát triển đất nước (1009-1225). | 19 | 29 | | Phạm Thị Mến |
52 | 5 | Ngữ văn | 7B | Đọc VB: Một số câu tục ngữ Việt Nam (tt) | 20 | 79 | | Nguyễn Thị Hà Nguyên |
53 | 5 | Địa lí | 7C | Bài 11: Phương thức con người khai thác, sử dụng và bảo vệ thiên nhiên châu Phi (tiết 1) | 20 | 30 | | Hoàng Thị Ngần |
54 | 5 | Mĩ thuật | 7D | Chủ đề 5: Hiện thực cuộc sống trong sáng tạo mĩ thuật - Bài 10: Thiết kế tạo mẫu trang phục | 20 | 20 | | Hoàng Thị Ánh Tuyết |
55 | 5 | Ngoại ngữ | 8A | Unit 7. Skills 1 | 20 | 58 | | Nguyễn Thị Huyền (A) |
56 | 5 | Đại số | 8B | Luyện tập chung (Đại) | 21 | 78 | | Hoàng Thị Hoài |
57 | 5 | KHTN – Hoá học | 8C | Bài 9. Base. Thang pH(t2) | 21 | 33 | | Bùi Thị Mai |
58 | 5 | Ngoại ngữ | 9C | Unit 7. Skills 2 | 21 | 59 | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh |