STT | Tiết | Môn | Lớp | Đầu bài theo PPCT | Tuần (PP) | Tiết (PP) | Thiết bị thiếu | Họ tên |
1 | 2 | Ngữ văn | 6A | Ôn tập học kì 2 | 33 | 129 | | Hoàng Thị Quyên |
2 | 2 | KHTN – Sinh học | 6B | Ôn tập cuối kì II | 33 | 61 | | Đoàn Đức Chí |
3 | 2 | Đại số | 6C | Ôn tập chương IX (tiết 2) | 33 | 129 | | Trần Văn Trọng |
4 | 2 | Ngữ văn | 7A | Ôn tập cuối học kì II | 33 | 130 | | Phạm Thị Hường |
5 | 2 | Ngữ văn | 7B | Ôn tập cuối học kì II | 33 | 130 | | Hoàng Thị Ngần |
6 | 2 | Đại số | 7C | Ôn tập cuối học kì II | 34 | 129 | | Tăng Thị Thuyến |
7 | 2 | Ngoại ngữ | 7D | Unit 12. Communication | 34 | 97 | | Dương Thị Trang Thu |
8 | 2 | Ngữ văn | 8A | Ôn tập cuối học kì II | 33 | 132 | | Lê Thị Nguyệt |
9 | 2 | GDCD | 8B | Quyền và nghĩa vụ lao động của công dân | 33 | 33 | | Hoàng Thị Ánh Tuyết |
10 | 2 | Ngoại ngữ | 8C | Review: The 2nd end-term | 33 | 98 | | Nguyễn Thị Huyền (A) |
11 | 2 | Đại số | 8D | Ôn tập cuối học kì II | 34 | 131 | | Hoàng Thị Hoài |
12 | 3 | Ngữ văn | 6A | Thách thức đầu tiên: Mỗi ngày một cuốn sách | 33 | 130 | | Hoàng Thị Quyên |
13 | 3 | Đại số | 6B | Ôn tập chương IX (tiết 2) | 33 | 129 | | Bùi Thị Mai |
14 | 3 | KHTN – Sinh học | 6C | Bài 39: Tìm hiểu sinh vật ngoài thiên nhiên(Tiếp theo) | 33 | 60 | | Đoàn Thị Hương |
15 | 3 | Thể dục | 7A | Bài 3: Di chuyển ngang đánh cầu cao tay bên phải | 34 | 65 | | Nguyễn Thị Ngoan |
16 | 3 | Ngữ văn | 7B | Ôn tập cuối học kì II (tiếp theo) | 33 | 131 | | Hoàng Thị Ngần |
17 | 3 | Đại số | 7C | Ôn tập cuối học kì II | 34 | 130 | | Tăng Thị Thuyến |
18 | 3 | Ngữ văn | 7D | Ôn tập cuối học kì II | 33 | 130 | | Phạm Thị Hường |
19 | 3 | Ngữ văn | 8A | Ôn tập cuối học kì II(tiếp) | 34 | 133 | | Lê Thị Nguyệt |
20 | 3 | Đại số | 8C | Mối liên hệ giữa xác suất thực nghiệm với xác suất và ứng dụng | 34 | 129 | | Hoàng Thị Hoài |
21 | 3 | Ngoại ngữ | 8D | Review: The 2nd end-term | 33 | 98 | | Nguyễn Thị Huyền (A) |
22 | 3 | Lịch sử | 9A | Kiểm tra học kì II. | 36 | 52 | | Phạm Thị Mến |
23 | 3 | Lịch sử | 9B | Kiểm tra học kì II. | 36 | 52 | | Phạm Thị Mến |
24 | 3 | Lịch sử | 9C | Kiểm tra học kì II. | 36 | 52 | | Phạm Thị Mến |
25 | 4 | Ngoại ngữ | 6A | Unit 12. Communication | 34 | 97 | | Dương Thị Trang Thu |
26 | 4 | Ngoại ngữ | 6B | Review: The 2 nd end-term | 33 | 98 | | Nguyễn Thị Huyền (A) |
27 | 4 | Đại số | 6C | Ôn tập cuối kì II (Tiết 1) | 34 | 132 | | Trần Văn Trọng |
28 | 4 | Ngoại ngữ | 7A | Unit 12. Communication | 34 | 97 | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
29 | 4 | Âm nhạc | 7B | - Nhạc cụ: Recorder hoặc Kèn phím. - Ôn tập cuối kì 2 | 33 | 33 | | Nguyễn Thị Diệu Nga |
30 | 4 | Thể dục | 7C | Bài 3: Di chuyển ngang đánh cầu cao tay bên phải | 34 | 65 | | Nguyễn Thị Ngoan |
31 | 4 | KHTN – Sinh học | 7D | Ôn tập cuối kì II | 34 | 60 | | Đoàn Đức Chí |
32 | 4 | Đại số | 8B | Ôn tập cuối học kì II | 34 | 131 | | Hoàng Thị Hoài |
33 | 4 | GDCD | 8C | Quyền và nghĩa vụ lao động của công dân | 33 | 33 | | Hoàng Thị Ánh Tuyết |
34 | 4 | Lịch sử | 8D | Phong trào yêu nước chống Pháp ở Việt Nam từ đầu thế kỉ XX đến năm 1917. | 32 | 47 | | Phạm Thị Mến |
35 | 4 | Ngữ văn | 9A | Đọc mở rộng | 32 | 127 | | Phạm Thị Hường |
36 | 4 | Ngữ văn | 9C | Viết: Viết bài thuyết minh về một danh lam thắng cảnh hay một di tích lịch sử | 32 | 125 | | Hoàng Thị Quyên |
37 | 5 | Ngoại ngữ | 6A | Review: The 2 nd end-term | 33 | 98 | | Nguyễn Thị Huyền (A) |
38 | 5 | KHTN – Hoá học | 6D | Bài 17: Tách chất khỏi hỗn hợp (tiết 2) | 33 | 23 | | Bùi Thị Mai |
39 | 5 | GDCD | 7A | Bài 10:Quyền và nghĩa vụ công dân trong gia đình(t3) | 33 | 33 | | Hoàng Thị Ánh Tuyết |
40 | 5 | HĐ trải nghiệm | 7D | Tìm hiểu đặc trưng một số nghề hiện có ở địa phương (tiết 2) | 34 | 98 | | Tăng Thị Thuyến |
41 | 5 | KHTN – Sinh học | 8A | Cân bằng tự nhiên ( tiết 1) | 34 | 44 | | Nguyễn Thị Ngoan |
42 | 5 | Âm nhạc | 8B | -- Vận dụng, sáng tạo - Ôn tập cuối kì II | 34 | 33 | | Nguyễn Thị Diệu Nga |
43 | 5 | Đại số | 8C | Ôn tập cuối học kì II | 34 | 131 | | Hoàng Thị Hoài |
44 | 5 | Ngữ văn | 8D | Ôn tập cuối học kì II | 33 | 132 | | Lê Thị Nguyệt |
45 | 5 | Ngữ văn | 9A | BÀI 10. VĂN HỌC - LỊCH SỬ TÂM HỒN-Đọc: Thách thức đầu tiên:Đọc để trưởng thành | 33 | 130 | | Phạm Thị Hường |
46 | 5 | Ngoại ngữ | 9B | Unit 12. A closer look 2 | 35 | 96 | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh |