Mã số | Tuần | Lớp | Tiết | Đầu bài theo PPCT | Tên thiết bị | Thiết bị thiếu | Người nhập TB | Tổ |
ĐS-6-01- | 1 | 6 | | Bài 22. Vai trò của rừng và nhiệm vụ của trồng rừng |
tranh hình 34 SGK phóng to
| | Đoàn Đức Chí | Tự nhiên |
ĐS-6-01- | 1 | 6 | | Bài 7. Tốc độ phản ứng và chất xúc tác |
- Dụng cụ: ống nghiệm, kẹp gỗ, cóc thủy tinh 50ml, thìa xúc hóa chất, ống hút hóa chất. - Hóa chất: dung dịch HCl 0,1M, dung dịch HCl 1M, đinh sắt, viên C sủi, đá vôi dạng viên, đá vôi dạng bột, nước oxy già (y tế) H2O2 3%, manganese dioxide (MnO2, dạng bột) - Máy tính, MC
| | Lê Thị Huyền | Tự nhiên |
ĐS-6-01-1 | 1 | 6 | 1 | Tri thức Ngữ văn + Đọc: "Bầy chim chìa vôi " |
Máy tính
| | Phạm Thị Hường | Tự nhiên |
ĐS-6-01-01 | 1 | 6 | 1 | Bài 1. Tập hợp |
Máy tính ( bảng phụ) , thước
| | Bùi Thị Mai | Tự nhiên |
ĐS-6-01-02 | 1 | 6 | 2 | Bài 2. Cách ghi số tự nhiên |
Máy tính ( bảng phụ) , thước
| | Bùi Thị Mai | Tự nhiên |
ĐS-6-01-2 | 1 | 6 | 2 | Đọc: "Bầy chim chìa vôi " |
Máy tính
| | Phạm Thị Hường | Tự nhiên |
ĐS-6-01-3 | 1 | 6 | 3 | Đọc: "Bầy chim chìa vôi " |
Máy tính
| | Phạm Thị Hường | Tự nhiên |
ĐS-6-01-03 | 1 | 6 | 3 | Bài 3. Thứ tự trong tập hợp số tự nhiên |
Máy tính ( bảng phụ) , thước
| | Bùi Thị Mai | Tự nhiên |
ĐS-6-01-3 | 1 | 6 | 3 | Ghi số tự nhiên |
1 Bảng phụ
| | Tăng Thị Thuyến, Hoàng Thị Hoài | Tự nhiên |
ĐS-6-01-4 | 1 | 6 | 4 | Thực hành Tiếng Việt |
Máy tính
| | Phạm Thị Hường | Tự nhiên |
ĐS-7-01-1 | 1 | 7 | 1 | Tập hợp các số hữu tỉ (tiết 1) |
Thước thẳng
| | Trần Văn Trọng | Tự nhiên |
ĐS-7-01-1 | 1 | 7 | 1 | Tập hợp Q các số hữu tỉ |
Thước thẳng
| | Hoàng Thị Hoài, Vũ Bình, Trần Văn Trọng | Tự nhiên |
ĐS-7-01-2 | 1 | 7 | 2 | Tập hợp các số hữu tỉ (tiết 2) |
Thước thẳng
| | Trần Văn Trọng | Tự nhiên |
ĐS-7-01-2 | 1 | 7 | 2 | Tập hợp các số hữu tỉ (tiết 2) |
- MTBT; thước - Tranh (hình vẽ) - Bảng phụ; phiếu học tập
| Tranh (hình vẽ) | Trần Văn Trọng | Tự nhiên |
ĐS-8-01-1 | 1 | 8 | 1 | Đơn thức |
Thước thẳng, máy tính
| | Hoàng Thị Hoài | Tự nhiên |
ĐS-8-01-1 | 1 | 8 | 1 | Nhân đơn thức với đa thức |
Thước
| | Hoàng Thị Hoài | Tự nhiên |
ĐS-8-01-2 | 1 | 8 | 1 | Nhân đơn thức với đa thức |
Thước
| | Hoàng Thị Hoài | Tự nhiên |
ĐS-8-01-1 | 1 | 8 | 1 | Nhân đơn thức với đa thức |
Thước
| | Hoàng Thị Hoài | Tự nhiên |
ĐS-8-01-1 | 1 | 8 | 1 | Nhân đơn thức với đa thức |
Thước
| | Hoàng Thị Hoài | Tự nhiên |
ĐS-8-01-1 | 1 | 8 | 1 | Nhân đơn thức với đa thức |
Thước
| | Hoàng Thị Hoài | Tự nhiên |
ĐS-8-01-1 | 1 | 8 | 1 | Nhân đơn thức với đa thức |
Thước
| | Hoàng Thị Hoài | Tự nhiên |
ĐS-8-01-1 | 1 | 8 | 1 | HĐGDCĐ: Xây dựng và giữ gìn tình bạn |
Máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-8-01-2 | 1 | 8 | 2 | Nhân đa thức với đa thức |
Thước
| | Hoàng Thị Hoài | Tự nhiên |
ĐS-8-01-2 | 1 | 8 | 2 | Nhân đa thức với đa thức |
Thước
| | Hoàng Thị Hoài | Tự nhiên |
ĐS-8-01-2 | 1 | 8 | 2 | Nhân đa thức với đa thức |
Thước
| | Hoàng Thị Hoài | Tự nhiên |
ĐS-8-01-2 | 1 | 8 | 2 | Đơn thức |
Thước thẳng, máy tính
| | Hoàng Thị Hoài | Tự nhiên |
ĐS-8-01-4 | 1 | 8 | 4 | Đa thức |
Thước thẳng, máy chiếu
| | Hoàng Thị Hoài | Tự nhiên |
ĐS-9-01-64 | 1 | 9 | | |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính, com pa
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-1 | 1 | 9 | 1 | Khái niệm phương trình và hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn (Tiết 1) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-2 | 1 | 9 | 2 | Khái niệm phương trình và hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn (Tiết 2) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-3 | 1 | 9 | 3 | Giải hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn (Tiết 1) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-4 | 1 | 9 | 4 | Giải hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn (Tiết 2) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-5 | 1 | 9 | 5 | Giải hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn (Tiết 3) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-7 | 1 | 9 | 7 | Luyện tập chung |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-8 | 1 | 9 | 8 | Luyện tập chung (Tiết 2) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-8 | 1 | 9 | 9 | Giải bài toán bằng cách lập hệ phương trình (Tiết 1) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-9 | 1 | 9 | 10 | Giải bài toán bằng cách lập hệ phương trình (Tiết 2) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-10 | 1 | 9 | 11 | Bài tập cuối chương I (Tiết 1) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-11 | 1 | 9 | 12 | Bài tập cuối chương I (Tiết 2) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-12 | 1 | 9 | 13 | Tỷ số lượng giác của góc nhọn (Tiết 1) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-13 | 1 | 9 | 14 | Tỷ số lượng giác của góc nhọn (Tiết 2) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-14 | 1 | 9 | 15 | Tỷ số lượng giác của góc nhọn (Tiết 3) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-15 | 1 | 9 | 16 | Tỷ số lượng giác của góc nhọn (Tiết 4) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-16 | 1 | 9 | 17 | Một số hệ thức giữa cạnh, góc trong tam giác vuông và ứng dụng (Tiết 1) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-17 | 1 | 9 | 18 | Một số hệ thức giữa cạnh, góc trong tam giác vuông và ứng dụng (Tiết 2) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-18 | 1 | 9 | 19 | Một số hệ thức giữa cạnh, góc trong tam giác vuông và ứng dụng (Tiết 3) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-19 | 1 | 9 | 20 | Luyện tập chung (Tiết 1) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-20 | 1 | 9 | 21 | Luyện tập chung (Tiết 2) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-21 | 1 | 9 | 22 | Bài tập cuối chương IV (Tiết 1) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-22 | 1 | 9 | 23 | Bài tập cuối chương IV (Tiết 2) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-23 | 1 | 9 | 24 | Phương trình quy về phương trình bậc nhất một ẩn (Tiết 1) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-24 | 1 | 9 | 25 | Phương trình quy về phương trình bậc nhất một ẩn (Tiết 2) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-25 | 1 | 9 | 26 | Phương trình quy về phương trình bậc nhất một ẩn (Tiết 3) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-26 | 1 | 9 | 27 | Bất đẳng thức và tính chất (Tiết 1) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-27 | 1 | 9 | 28 | Bất đẳng thức và tính chất (Tiết 2) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-28 | 1 | 9 | 29 | Luyện tập chung (Tiết 1) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-29 | 1 | 9 | 30 | Luyện tập chung (Tiết 2) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-30 | 1 | 9 | 31 | HĐTHTN:Pha chế dung dịch theo nồng độ yêu cầu |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-31 | 1 | 9 | 32 | Ôn tập giữa kì 1 |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-33 | 1 | 9 | 33 | Kiểm tra giữa học kì I |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-34 | 1 | 9 | 34 | Kiểm tra giữa học kì I |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-35 | 1 | 9 | 35 | Bất phương trình bậc nhất một ẩn (Tiết 1) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-36 | 1 | 9 | 36 | Bất phương trình bậc nhất một ẩn (Tiết 2) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-37 | 1 | 9 | 37 | Bất phương trình bậc nhất một ẩn (Tiết 3) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-38 | 1 | 9 | 38 | Bài tập cuối chương II (Tiết 1) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-39 | 1 | 9 | 39 | Bài tập cuối chương II (Tiết 2) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-40 | 1 | 9 | 40 | Căn bậc hai và căn thức bậc hai (Tiết 1) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-41 | 1 | 9 | 41 | Căn bậc hai và căn thức bậc hai (Tiết 2) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-42 | 1 | 9 | 42 | Khai căn bậc hai với phép nhân và phép chia (Tiết 1) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-43 | 1 | 9 | 43 | Khai căn bậc hai với phép nhân và phép chia (Tiết 2) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-44 | 1 | 9 | 44 | Luyện tập chung (Tiết 2) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-45 | 1 | 9 | 45 | Luyện tập chung (Tiết 2) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-46 | 1 | 9 | 46 | Biến đổi đơn giản và rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai (Tiết 2) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-47 | 1 | 9 | 47 | Biến đổi đơn giản và rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai (Tiết 2) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-48 | 1 | 9 | 48 | Biến đổi đơn giản và rút gọn biểu thức chứa căn thức bậc hai (Tiết 3) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-49 | 1 | 9 | 49 | Căn bậc ba và căn thức bậc ba |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-50 | 1 | 9 | 50 | Luyện tập chung (Tiết 1) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-51 | 1 | 9 | 51 | Luyện tập chung (Tiết 2) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-52 | 1 | 9 | 52 | Bài tập cuối chương III |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-53 | 1 | 9 | 53 | Mở đầu về đường tròn (Tiết 1) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính, com pa
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-54 | 1 | 9 | 54 | Mở đầu về đường tròn (Tiết 2) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính, com pa
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-55 | 1 | 9 | 55 | Cung và dây của một đường tròn (Tiết 1) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính, com pa
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-56 | 1 | 9 | 56 | Cung và dây của một đường tròn (Tiết 2) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính, com pa
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-57 | 1 | 9 | 57 | Độ dài của cung tròn. Diện tích hình quạt tròn và hình vành khuyên (Tiết 1) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính, com pa
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-58 | 1 | 9 | 58 | Độ dài của cung tròn. Diện tích hình quạt tròn và hình vành khuyên (Tiết 2) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính, com pa
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-59 | 1 | 9 | 59 | Luyện tập chung(Tiết 1) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính, com pa
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-60 | 1 | 9 | 60 | Luyện tập chung(Tiết 2) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính, com pa
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-61 | 1 | 9 | 61 | HĐTHTN:Tính chiều cao và xác định khoảng cách |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính, com pa
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-62 | 1 | 9 | 62 | Ôn tập cuối kì 1 (Tiết 1) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính, com pa
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-63 | 1 | 9 | 63 | Ôn tập cuối kì 1 (Tiết 2) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính, com pa
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-65 | 1 | 9 | 64 | Kiểm tra cuối học kì 1 |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính, com pa
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-66 | 1 | 9 | 65 | Kiểm tra cuối học kì 1 |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính, com pa
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-67 | 1 | 9 | 66 | Vị trí tương đối của đường thẳng và đường tròn (Tiết 1) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính, com pa
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-68 | 1 | 9 | 67 | Vị trí tương đối của đường thẳng và đường tròn (Tiết 2) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính, com pa
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-69 | 1 | 9 | 68 | Vị trí tương đối của hai đường tròn (Tiết 1) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính, com pa
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-70 | 1 | 9 | 69 | Vị trí tương đối của hai đường tròn (Tiết 2) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính, com pa
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-71 | 1 | 9 | 70 | Luyện tập chung (Tiết 1) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính, com pa
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-72 | 1 | 9 | 71 | Luyện tập chung (Tiết 2) |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính, com pa
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |
ĐS-9-01-72 | 1 | 9 | 72 | Bài tập cuối chương V |
Thước thẳng, máy chiếu, máy tính
| | Vũ Thị Hướng | Tự nhiên |