STT | Tiết | Môn | Lớp | Đầu bài theo PPCT | Tuần (PP) | Tiết (PP) | Tên thiết bị | Thiết bị thiếu | Họ tên |
1 | 1 | Âm nhạc | 8A | - Vận dụng, sáng tạo - Ôn tập cuối kì II | 33 | 34 | Đài, MT, MC, kèn phím | | Nguyễn Thị Diệu Nga |
2 | 1 | Công nghệ | 7D | Ôn tập cuối kì II | 33 | 33 | Máy tính | | Đoàn Đức Chí |
3 | 1 | Đại số | 6A | Ôn tập chương IX (tiết 1) | 32 | 127 | Máy tính, thước kẻ. | | Trần Văn Trọng |
4 | 1 | Đại số | 8B | Ôn tập cuối học kì II | 34 | 132 | Thước thẳng, máy chiếu | | Vũ Thị Hướng |
5 | 1 | Địa lí | 6B | Bài 28: Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên (tiết 2) | 32 | 48 | -Tranh ảnh, video về những tác động của con người tới môi trường thiên nhiên. - Máy tính, máy chiếu | | Hoàng Thị Ngần |
6 | 1 | GDCD | 8C | Ôn tập cuối kỳ II | 34 | 34 | Máy tính, máy chiếu | | Hoàng Thị Ánh Tuyết |
7 | 1 | Lịch sử | 7C | Ôn tập học kì 2 | 33 | 50 | Máy tính, bảng phụ | | Phạm Thị Mến |
8 | 1 | Ngoại ngữ | 6C | Revision | 34 | 101 | laptop, loudspeaker | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
9 | 1 | Ngoại ngữ | 7B | Revision | 35 | 99 | Laptop, active board | | Nguyễn Thị Huyền (A) |
10 | 1 | Ngữ văn | 6D | Thảo luận về giải pháp khắc phục nạn ô nhiễm môi trường. | 32 | 126 | Máy tính, máy chiếu | | Hoàng Thị Quyên |
11 | 1 | Ngữ văn | 9A | Bố của Xi mông(tiếp) | 32 | 160 | Máy tính, máy chiếu | | Lê Thị Nguyệt |
12 | 1 | Thể dục | 6A | Kiểm tra cuối kì II | 34 | 67 | Còi, quả cầu, vợt cầu lông, cột, lưới | | Đoàn Thị Hương |
13 | 1 | Thể dục | 7A | Chủ đề: TTTC (Cầu Lông) | 35 | 65 | Còi, tranh ảnh, quả cầu, vợt cầu lông. | | Ngô Xuân Thắng |
14 | 2 | Âm nhạc | 6C | Kiểm tra đánh giá cuối kì 2 | 35 | 35 | - Đàn Organ, nhạc cụ gõ - Phương tiện nghe nhìn | | Nguyễn Thị Diệu Nga |
15 | 2 | Đại số | 9C | Luyện tập | 31 | 62 | Thước thẳng | | Hoàng Thị Hoài |
16 | 2 | Đại số | 6D | Ôn tập chương IX (tiết 1) | 32 | 127 | Máy tính, thước kẻ. | | Trần Văn Trọng |
17 | 2 | Đại số | 7C | Ôn tập cuối học kì II | 34 | 134 | Thước, máy tính, máy chiếu. | | Tăng Thị Thuyến |
18 | 2 | Đại số | 7B | Ôn tập cuối học kì II | 34 | 134 | Thước, máy tính, máy chiếu. | | Vũ Thị Hướng |
19 | 2 | Địa lí | 7D | Ôn tập cuối HK 2 | 34 | 50 | - Máy tính, máy chiếu | | Hoàng Thị Ngần |
20 | 2 | Hóa học | 9B | Glucozơ. Saccarozơ. (tiếp ) | 32 | 63 | 1Máy chiếu - 1 dd C12H22O11 - 1dd AgNO3 - 1 dd NH3 - 1 dd H2SO4 loãng - 1 dd NaOH - 1 Giá ống nghiệm - 10 Ống nghiệm - 5 Contơ hút - 1 Cốc thuỷ tinh - 2 Cặp gỗ - 1 Đèn cồn - 1 Hộp diêm. | | Bùi Thị Mai |
21 | 2 | KHTN – Vật lí | 7A | Từ Trường(T3) | 34 | 38 | Máy tính, máy chiếu | | Lê Thị Huyền |
22 | 2 | Lịch sử | 6D | Ôn tập học kì 2 | 34 | 50 | Máy tính, bảng phụ | | Phạm Thị Mến |
23 | 2 | Mĩ thuật | 8A | Đặc trưng của ngành, nghề liên quan đến mĩ thuật tạo hình | 32 | 32 | Máy tính, máy chiếu | | Hoàng Thị Ánh Tuyết |
24 | 2 | Ngữ văn | 8B | Đọc: Thách thức đầu tiên: Đọc như một hành trình(tiếp theo) | 33 | 131 | Máy tính,máy chiếu | | Hoàng Thị Quyên |
25 | 2 | Thể dục | 9A | Đá Cầu | 34 | 65 | Còi, tranh ảnh, cầu, cột, lưới đá cầu. | | Ngô Xuân Thắng |
26 | 2 | Thể dục | 6B | Kiểm tra cuối kì II | 34 | 67 | Còi, quả cầu, vợt cầu lông, cột, lưới | | Đoàn Thị Hương |
27 | 3 | Âm nhạc | 8B | - Vận dụng-Sáng tạo - Ôn tập cuối kì II | 34 | 34 | , Đài, MT, MC, kèn phím | | Nguyễn Thị Diệu Nga |
28 | 3 | Công nghệ | 6B | Bài 14. Dự án An toàn và tiết kiệm điện năng trong gia đình(Tiếp theo) | 33 | 33 | Máy tính | | Phạm Thị Huyền |
29 | 3 | Công nghệ | 7B | Ôn tập cuối kì II | 33 | 33 | Máy tính | | Đoàn Đức Chí |
30 | 3 | Đại số | 9A | Luyện tập | 32 | 64 | Thước thẳng, máy chiếu | | Hoàng Thị Hoài |
31 | 3 | Đại số | 6D | Ôn tập chương IX (tiết 2) | 33 | 129 | Máy tính, thước kẻ. | | Trần Văn Trọng |
32 | 3 | Đại số | 7D | Ôn tập cuối học kì II | 34 | 133 | Thước, máy tính, máy chiếu. | | Tăng Thị Thuyến |
33 | 3 | Địa lí | 9B | Địa lí địa phương tỉnh Hải Dương: Điều kiện tự nhiên và TNTN | 34 | 48 | Máy tính, máy chiếu | | Hoàng Thị Ngần |
34 | 3 | KHTN – Vật lí | 7D | Từ Trường(T3) | 34 | 38 | Máy tính, máy chiếu | | Phạm Thị Huyền |
35 | 3 | Lịch sử | 6C | Ôn tập học kì 2 | 34 | 50 | Máy tính, bảng phụ | | Phạm Thị Mến |
36 | 3 | Ngoại ngữ | 8C | Revision | 34 | 101 | laptop, loudspeaker | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
37 | 3 | Ngữ văn | 7A | Ôn tập cuối kì II | 33 | 133 | Máy tính, máy chiếu | | Lê Thị Nguyệt |
38 | 3 | Thể dục | 9C | Đá Cầu | 34 | 65 | Còi, tranh ảnh, cầu, cột, lưới đá cầu. | | Ngô Xuân Thắng |
39 | 4 | Âm nhạc | 8C | - Vận dụng-Sáng tạo - Ôn tập cuối kì II | 34 | 34 | , Đài, MT, MC, kèn phím | | Nguyễn Thị Diệu Nga |
40 | 4 | Công nghệ | 7C | Bài 16.Thực hành lập kế hoạch nuôi cá cảnh | 35 | 34 | Máy tính, máy chiếu | | Đoàn Đức Chí |
41 | 4 | Đại số | 6A | Ôn tập chương IX (tiết 2) | 33 | 129 | Máy tính, thước kẻ. | | Trần Văn Trọng |
42 | 4 | Đại số | 7D | Ôn tập cuối học kì II | 34 | 134 | Thước, máy tính, máy chiếu. | | Tăng Thị Thuyến |
43 | 4 | Địa lí | 6A | Bài 29: Bảo vệ tự nhiên và khai thác thông minh các TNTN vì sự phát triển bền vững | 33 | 49 | - Tranh ảnh, video về các giải pháp khai thác tài nguyên thiên nhiên thông minh - Máy tính, máy chiếu | | Hoàng Thị Ngần |
44 | 4 | Hình học | 9C | Luyện tập | 33 | 61 | Thước thẳng, compa | | Hoàng Thị Hoài |
45 | 4 | Hóa học | 9A | Thực hành: Tính chất hóa học của rượu và axit | 31 | 61 | Hộp quỳ tím - 1 Lọ Zn - 1 Lọ CaCO3 - 1 Lọ CuO - 1 Lọ dd CH3COOH - 1 Lọ C2H5OH - 1 Lọ H2SO4 98% - 1 Giá ống nghiệm - 10 Ống nghiệm - 1 Giá sắt - 1 Nút cao su (có đục lỗ) - 1 Ống thuỷ tinh chữ L - 1 Cốc thuỷ tinh 200 ml (đựng nước) - 1 Đèn cồn - 1 Hộp diêm - 2 Cặp gỗ - 3 Contơ hút - 1 Panh sắt. | | Bùi Thị Mai |
46 | 4 | KHTN – Vật lí | 6C | Ôn tập cuối kì II | 33 | 48 | Máy tính, máy chiếu. | | Lê Thị Huyền |
47 | 4 | KHTN – Vật lí | 7B | Từ Trường(T3) | 34 | 38 | Máy tính, máy chiếu | | Lê Thị Huyền |
48 | 4 | Lịch sử | 6B | Ôn tập học kì 2 | 34 | 50 | Máy tính, bảng phụ | | Phạm Thị Mến |
49 | 4 | Ngữ văn | 7A | Ôn tập cuối kì II (tt) | 34 | 134 | Máy tính, máy chiếu | | Lê Thị Nguyệt |
50 | 4 | Thể dục | 9B | Đá Cầu | 34 | 65 | Còi, tranh ảnh, cầu, cột, lưới đá cầu. | | Ngô Xuân Thắng |
51 | 5 | Âm nhạc | 7C | Ôn tập cuối kì II | 33 | 34 | Đàn, Đài, MT, MC | | Nguyễn Thị Diệu Nga |
52 | 5 | GDCD | 9C | Nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc. (tiết 2) | 30 | 30 | Máy tính, máy chiếu | | Hoàng Thị Ánh Tuyết |
53 | 5 | Hình học | 9A | Luyện tập | 33 | 61 | Thước thẳng, compa | | Hoàng Thị Hoài |
54 | 5 | KHTN – Hoá học | 7D | Ôn tập cuối kì II | 33 | 33 | Máy tình,máy chiếu | | Lê Thị Huyền |
55 | 5 | KHTN – Sinh học | 6C | Ôn tập cuối kì II | 33 | 61 | Máy tính | | Đoàn Đức Chí |
56 | 5 | Lịch sử | 7B | Ôn tập học kì 2 | 33 | 50 | Máy tính, bảng phụ | | Phạm Thị Mến |
57 | 5 | Ngoại ngữ | 8A | Revision | 34 | 101 | laptop, loudspeaker | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
8
5
2024
|