STT | Tiết | Môn | Lớp | Đầu bài theo PPCT | Tuần (PP) | Tiết (PP) | Thiết bị thiếu | Họ tên |
1 | 1 | Âm nhạc | 6D | CĐ 5 (Tiếp) - Đọc nhạc: Bài đọc nhạc số 3 - Ôn tập bài hát mưa rơi | 21 | 20 | | Nguyễn Thị Diệu Nga |
2 | 1 | Công nghệ | 7C | Bài 9. Giới thiệu về chăn nuôi(tiếp theo) | 21 | 20 | | Đoàn Đức Chí |
3 | 1 | Đại số | 7B | Bài 21: Tính chất của dãy tỉ số bằng nhau | 20 | 77 | | Tăng Thị Thuyến |
4 | 1 | Đại số | 8A | Luyện tập chung (Đại) | 21 | 77 | | Hoàng Thị Hoài |
5 | 1 | Địa lí | 8D | Bài 8: Tác động của biến đổi khí hậu đối với khí hậu và thủy văn Việt Nam (tiết 2) | 20 | 29 | | Hoàng Thị Ngần |
6 | 1 | GDCD | 8C | Phòng chống bạo lực gia đình | 20 | 20 | | Hoàng Thị Ánh Tuyết |
7 | 1 | HĐ trải nghiệm | 6C | Chủ đề 5 :Em với gia đình.2.Giải quyết một số vấn đề nảy sinh trong gia đình | 20 | 20 | | Trần Văn Trọng |
8 | 1 | Ngoại ngữ | 7D | Unit 7. Skills 1 | 21 | 58 | | Dương Thị Trang Thu |
9 | 1 | Ngoại ngữ | 9A | Unit 7. Skills 2 | 21 | 59 | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
10 | 1 | Ngữ văn | 6B | Đọc văn bản: Sơn Tinh, Thủy Tinh(tt) | 20 | 77 | | Nguyễn Thị Hà Nguyên |
11 | 1 | Ngữ văn | 9B | Đọc VB2: Bài hát đồng sáu xu (A-ga-thơ Crít-xti) | 20 | 77 | | Hoàng Thị Quyên |
12 | 1 | Ngữ văn | 7A | Đọc văn bản: Đọc một số câu tục ngữ Việt Nam | 20 | 78 | | Phạm Thị Hường |
13 | 1 | Thể dục | 6A | Chủ đề 4: Bài tập thể dục | 20 | 39 | | Đoàn Thị Hương |
14 | 1 | Thể dục | 8B | Chủ đề: Bài tập thể dục | 21 | 39 | | Ngô Xuân Thắng |
15 | 2 | Âm nhạc | 8D | - Thường thức âm nhạc: Nhạc sĩ Trần Hoàn và ca khúc Một mùa xuân nho nhỏ - Ôn bài hát Ngày Tết quê em | 20 | 20 | | Nguyễn Thị Diệu Nga |
16 | 2 | Đại số | 9A | Phương trình bậc hai một ẩn (Tiết 2) | 20 | 77 | | Vũ Thị Hướng |
17 | 2 | Đại số | 6D | Bài 25. Phép cộng và phép trừ phân số (tiết 1) | 20 | 78 | | Trần Văn Trọng |
18 | 2 | Đại số | 8A | Luyện tập chung (Đại) | 21 | 78 | | Hoàng Thị Hoài |
19 | 2 | Địa lí | 8B | Bài 8: Tác động của biến đổi khí hậu đối với khí hậu và thủy văn Việt Nam (tiết 2) | 20 | 29 | | Hoàng Thị Ngần |
20 | 2 | KHTN – Sinh học | 6A | Bài 32: Nấm(Tiếp theo) | 21 | 39 | | Đoàn Đức Chí |
21 | 2 | Lịch sử | 7B | Nhà Lý xây dựng và phát triển đất nước (1009-1225). | 19 | 29 | | Phạm Thị Mến |
22 | 2 | Mĩ thuật | 9C | Bài 10: Nguyên mẫu trong tác phẩm điêu khắc | 20 | 20 | | Hoàng Thị Ánh Tuyết |
23 | 2 | Ngoại ngữ | 7C | Unit 7. Skills 1 | 20 | 58 | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
24 | 2 | Ngoại ngữ | 7D | Unit 7. Skills 2 | 21 | 59 | | Dương Thị Trang Thu |
25 | 2 | Ngữ văn | 6C | Đọc văn bản: Sơn Tinh, Thủy Tinh(tt) | 20 | 77 | | Nguyễn Thị Hà Nguyên |
26 | 2 | Ngữ văn | 9B | Đọc VB2: Bài hát đồng sáu xu (A-ga-thơ Crít-xti) | 20 | 78 | | Hoàng Thị Quyên |
27 | 2 | Ngữ văn | 7A | Đọc văn bản: Đọc một số câu tục ngữ Việt Nam(tt) | 20 | 79 | | Phạm Thị Hường |
28 | 2 | Thể dục | 6B | Chủ đề 4: Bài tập thể dục | 20 | 39 | | Đoàn Thị Hương |
29 | 3 | Âm nhạc | 6A | CĐ 5 (Tiếp) - Đọc nhạc: Bài đọc nhạc số 3 - Ôn tập bài hát mưa rơi | 21 | 20 | | Nguyễn Thị Diệu Nga |
30 | 3 | Đại số | 7D | Bài 21: Tính chất của dãy tỉ số bằng nhau | 20 | 77 | | Tăng Thị Thuyến |
31 | 3 | Đại số | 9A | Phương trình bậc hai một ẩn (Tiết 3) | 20 | 78 | | Vũ Thị Hướng |
32 | 3 | GDCD | 7B | Bài 7: Phòng chống bao lực hoc đường(t2) | 20 | 20 | | Hoàng Thị Ánh Tuyết |
33 | 3 | GDCD | 9B | Bài 7: Thích ứng với thay đổi | 20 | 20 | | Hoàng Thị Quyên |
34 | 3 | HĐ trải nghiệm | 8D | Chủ đề 5. HĐGDCĐ: Tiết kiệm và thực hiện công việc gia đình. (Tiết 1) | 20 | 60 | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
35 | 3 | KHTN – Sinh học | 6D | Bài 32: Nấm(Tiếp theo) | 21 | 39 | | Đoàn Đức Chí |
36 | 3 | Lịch sử | 8B | Sự phát triển của khoa học, kĩ thuật, văn học, nghệ thuật trong các thế kỉ XVIII-XIX. | 19 | 30 | | Phạm Thị Mến |
37 | 3 | Ngoại ngữ | 7A | Unit 7. Skills 2 | 21 | 59 | | Dương Thị Trang Thu |
38 | 3 | Ngữ văn | 7C | Thực hành tiếng Việt: Thành ngữ- Đặc điểm và chức năng(tt) | 20 | 77 | | Phạm Thị Hường |
39 | 3 | Ngữ văn | 8C | Đọc VB2: Lặng lẽ Sa Pa (Nguyễn Thành Long) | 20 | 77 | | Hoàng Thị Ngần |
40 | 3 | Ngữ văn | 6B | Thực hành Tiếng Việt: dấu chấm phẩy | 20 | 78 | | Nguyễn Thị Hà Nguyên |
41 | 3 | Thể dục | 6C | Chủ đề 4: Bài tập thể dục | 20 | 39 | | Đoàn Thị Hương |
42 | 4 | Âm nhạc | 8B | - Thường thức âm nhạc: Nhạc sĩ Trần Hoàn và ca khúc Một mùa xuân nho nhỏ - Ôn bài hát Ngày Tết quê em | 20 | 20 | | Nguyễn Thị Diệu Nga |
43 | 4 | Đại số | 7B | Luyện tập chung(tiết 1) | 20 | 78 | | Tăng Thị Thuyến |
44 | 4 | Đại số | 8C | Luyện tập chung (Đại) | 21 | 78 | | Hoàng Thị Hoài |
45 | 4 | Đại số | 7A | Bài 21: Tính chất của dãy tỉ số bằng nhau | 22 | 77 | | Vũ Thị Hướng |
46 | 4 | Địa lí | 7D | Bài 11: Phương thức con người khai thác, sử dụng và bảo vệ thiên nhiên châu Phi (tiết 1) | 20 | 30 | | Hoàng Thị Ngần |
47 | 4 | GDCD | 9C | Bài 7: Thích ứng với thay đổi | 20 | 20 | | Hoàng Thị Quyên |
48 | 4 | KHTN – Sinh học | 6A | Bài 33: Thực hành: Quan sát hình thái các loại nấm | 21 | 40 | | Đoàn Đức Chí |
49 | 4 | Lịch sử | 8A | Sự phát triển của khoa học, kĩ thuật, văn học, nghệ thuật trong các thế kỉ XVIII-XIX. | 19 | 30 | | Phạm Thị Mến |
50 | 4 | Mĩ thuật | 9A | Bài 10: Nguyên mẫu trong tác phẩm điêu khắc | 20 | 20 | | Hoàng Thị Ánh Tuyết |
51 | 4 | Ngoại ngữ | 6B | Unit 7. Skills 1 | 21 | 58 | | Dương Thị Trang Thu |
52 | 4 | Ngoại ngữ | 9B | Unit 7. Skills 2 | 21 | 59 | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
53 | 4 | Ngữ văn | 6C | Thực hành Tiếng Việt: dấu chấm phẩy | 20 | 78 | | Nguyễn Thị Hà Nguyên |
54 | 4 | Ngữ văn | 7C | Đọc văn bản: Đọc một số câu tục ngữ Việt Nam | 20 | 78 | | Phạm Thị Hường |
55 | 4 | Thể dục | 6D | Chủ đề 4: Bài tập thể dục | 20 | 39 | | Đoàn Thị Hương |
56 | 5 | HĐ trải nghiệm | 8A | Chủ đề 5. HĐGDCĐ: Tiết kiệm và thực hiện công việc gia đình. (Tiết 1) | 20 | 60 | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
57 | 5 | KHTN – Sinh học | 7A | Bài 33. Cảm ứng ở sinh vật và tập tính ở động vật(Tiếp theo) | 21 | 39 | | Đoàn Đức Chí |
58 | 5 | Mĩ thuật | 9B | Bài 10: Nguyên mẫu trong tác phẩm điêu khắc | 20 | 20 | | Hoàng Thị Ánh Tuyết |
59 | 5 | Ngữ văn | 8C | Đọc VB2: Lặng lẽ Sa Pa (Nguyễn Thành Long) (tiếp theo) | 20 | 78 | | Hoàng Thị Ngần |