STT | Tiết | Môn | Lớp | Đầu bài theo PPCT | Tuần (PP) | Tiết (PP) | Thiết bị thiếu | Họ tên |
1 | 1 | Âm nhạc | 9B | - Ôn tập bài hát: Lí kéo chài.- Tập đọc nhạc: Giọng Rê thứ - TĐN số 4 | 32 | 13 | | Nguyễn Thị Diệu Nga |
2 | 1 | Âm nhạc | 7D | -Vận dụng – Sáng tạo | 33 | 32 | | Nguyễn Thị Diệu Nga |
3 | 1 | Đại số | 6D | Bài 43. Xác suất thực nghiệm | 32 | 125 | | Trần Văn Trọng |
4 | 1 | KHTN – Sinh học | 7B | Bài 41. Một số yếu tố ảnh hưởng và điều hòa , điều khiển sinh sản ở sinh vật(Tiếp theo) | 33 | 59 | | Đoàn Đức Chí |
5 | 1 | KHTN – Vật lí | 6D | Bài 53. Mặt trăng | 32 | 46 | | Lê Thị Huyền |
6 | 1 | KHTN – Vật lí | 8B | Bài 28: Sự truyền nhiệt (T2) | 33 | 39 | | Phạm Thị Huyền |
7 | 1 | Lịch sử | 8C | Phong trào yêu nước chống Pháp ở Việt Nam từ đầu thế kỉ XX đến năm 1917. | 32 | 47 | | Phạm Thị Mến |
8 | 1 | Mĩ thuật | 7A | Chủ đề 8: Mĩ thuật Việt Nam thời kì trung đại: Bài 16: Khai thác giá trị tạo hình truyền thống trong trang trí đồ vật | 32 | 32 | | Hoàng Thị Ánh Tuyết |
9 | 1 | Ngoại ngữ | 9C | Unit 12. Getting started | 33 | 94 | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
10 | 1 | Ngoại ngữ | 6B | Unit 12. A closer look 2 | 34 | 96 | | Dương Thị Trang Thu |
11 | 1 | Ngữ văn | 9A | Biên bản - Luyện tập viết biên bản | 31 | 153 | | Lê Thị Nguyệt |
12 | 1 | Ngữ văn | 8A | Nói và nghe: Thảo luận về một vấn đề trong đời sống phù hợp với lứa tuổi (tổ chức hợp lí nền nếp sinh hoạt của bản thân) | 32 | 127 | | Phạm Thị Hường |
13 | 1 | Ngữ văn | 6C | Thảo luận về giải pháp khắc phục nạn ô nhiễm môi trường
(Tiếp) | 32 | 127 | | Nguyễn Thị Hà Nguyên |
14 | 1 | Ngữ văn | 7C | Nói và nghe: Giải thích quy tắc hoặc luật lệ trong một trò chơi hay hoạt động | 32 | 127 | | Hoàng Thị Ngần |
15 | 1 | Sinh học | 9C | - Sử dụng hợp lí tài nguyên thiên nhiên
| 31 | 62 | | Đoàn Thị Hương |
16 | 1 | TC Toán học | 9B | Tìm giá trị của tham số khi biết hệ thức liên hệ giữa hai nghiệm | 31 | 32 | | Vũ Thị Hướng |
17 | 1 | Thể dục | 6A | Chủ đề: TTTC (Cầu Lông) | 32 | 64 | | Đoàn Thị Hương |
18 | 2 | Âm nhạc | 7B | -Vận dụng – Sáng tạo | 33 | 32 | | Nguyễn Thị Diệu Nga |
19 | 2 | Đại số | 6D | Luyện tập chung | 32 | 126 | | Trần Văn Trọng |
20 | 2 | Đại số | 6B | Ôn tập chương IX (tiết 1) | 32 | 127 | | Bùi Thị Mai |
21 | 2 | Đại số | 7A | Bài 30: Làm quen với xác suất của biến cố | 32 | 127 | | Tăng Thị Thuyến |
22 | 2 | Đại số | 8C | Bài tập cuối chương VII | 33 | 127 | | Hoàng Thị Hoài |
23 | 2 | Địa lí | 9C | Thực hành: Vấn đề khai thác tài nguyên và bảo vệ MT biển - đảo | 29 | 47 | | Hoàng Thị Ngần |
24 | 2 | KHTN – Hoá học | 8A | Bài 12. Phân bón hoá học(t2) | 33 | 46 | | Lê Thị Huyền |
25 | 2 | KHTN – Sinh học | 7C | Bài 41. Một số yếu tố ảnh hưởng và điều hòa , điều khiển sinh sản ở sinh vật | 33 | 58 | | Đoàn Đức Chí |
26 | 2 | Lịch sử | 9B | Cả nước trực tiếp chống Mĩ cứu nước (1965 - 1973) (tiếp) | 32 | 44 | | Phạm Thị Mến |
27 | 2 | Lịch sử | 8A | Chủ đề chung: Văn minh châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long. | 33 | 48 | | Phạm Thị Mến |
28 | 2 | Mĩ thuật | 7D | Chủ đề 8: Mĩ thuật Việt Nam thời kì trung đại: Bài 16: Khai thác giá trị tạo hình truyền thống trong trang trí đồ vật | 32 | 32 | | Hoàng Thị Ánh Tuyết |
29 | 2 | Ngoại ngữ | 8B | Unit 12: Getting started | 32 | 94 | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
30 | 2 | Ngoại ngữ | 6A | Unit 12. Getting started | 33 | 94 | | Dương Thị Trang Thu |
31 | 2 | Ngữ văn | 7A | Viết: Viết bài văn thuyết minh về quy tắc hoặc luật lệ trong trò chơi hay hoạt động (tiếp theo) | 32 | 125 | | Lê Thị Nguyệt |
32 | 2 | Ngữ văn | 8A | Ôn tập cuối kì II | 32 | 128 | | Phạm Thị Hường |
33 | 2 | Ngữ văn | 6C | Đọc mở rộng | 33 | 128 | | Nguyễn Thị Hà Nguyên |
34 | 2 | Thể dục | 6B | Chủ đề: TTTC (Cầu Lông) | 32 | 64 | | Đoàn Thị Hương |
35 | 3 | Âm nhạc | 6A | - Vận dụng – Sáng tạo - Ôn tập cuối kì I | 33 | 33 | | Nguyễn Thị Diệu Nga |
36 | 3 | Âm nhạc | 9C | Kiểm tra cuối học kì | 36 | 17 | | Nguyễn Thị Diệu Nga |
37 | 3 | Đại số | 7C | Bài 29: Làm quen với biến cố | 32 | 126 | | Tăng Thị Thuyến |
38 | 3 | Đại số | 8B | Cách tính xác suất của biến cố bằng tỉ số | 33 | 125 | | Vũ Thị Hướng |
39 | 3 | Đại số | 8A | Bài tập cuối chương VII | 33 | 127 | | Vũ Thị Hướng |
40 | 3 | Đại số | 6B | Ôn tập chương IX (tiết 2) | 33 | 129 | | Bùi Thị Mai |
41 | 3 | Địa lí | 8C | Chủ đề chung 2: Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của VN ở biển Đông (tiết 1) | 30 | 47 | | Hoàng Thị Ngần |
42 | 3 | Địa lí | 8B | Chủ đề chung 2: Bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của VN ở biển Đông (tiết 3) | 32 | 49 | | Hoàng Thị Ngần |
43 | 3 | HĐ trải nghiệm | 6A | Chủ đề 8. Khám phá thế giới nghề nghiệp; 3. Trải nghiệm nghề truyền thống. (Tiết 2) | 32 | 32 | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
44 | 3 | Hình học | 9A | Luyện tập | 33 | 59 | | Hoàng Thị Hoài |
45 | 3 | KHTN – Hoá học | 8B | Bài 12. Phân bón hoá học(t2) | 33 | 46 | | Lê Thị Huyền |
46 | 3 | KHTN – Sinh học | 7A | Bài 40. Sinh sản hữu tính ở sinh vật(Tiếp theo) | 31 | 57 | | Đoàn Đức Chí |
47 | 3 | Lịch sử | 8A | Phong trào yêu nước chống Pháp ở Việt Nam từ đầu thế kỉ XX đến năm 1917. | 32 | 47 | | Phạm Thị Mến |
48 | 3 | Lịch sử | 9A | Hoàn thành giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước (1973 - 1975) | 33 | 45 | | Phạm Thị Mến |
49 | 3 | Mĩ thuật | 6D | Mĩ thuật thế giới thời kì cổ đại | 31 | 31 | | Hoàng Thị Ánh Tuyết |
50 | 3 | Ngoại ngữ | 7C | Unit 12. A closer look 1 | 33 | 95 | | Dương Thị Trang Thu |
51 | 3 | Ngữ văn | 9B | Biên bản - Luyện tập viết biên bản | 31 | 153 | | Phạm Thị Hường |
52 | 3 | Ngữ văn | 6B | Viết: Tóm tắt bằng sơ đồ nội dung của một văn bản đơn giản.(Tiếp) | 32 | 125 | | Nguyễn Thị Hà Nguyên |
53 | 3 | Ngữ văn | 7B | Viết: Viết bài văn thuyết minh về quy tắc hoặc luật lệ trong trò chơi hay hoạt động (tiếp theo) | 32 | 126 | | Lê Thị Nguyệt |
54 | 3 | Thể dục | 6C | Chủ đề: TTTC (Cầu Lông) | 32 | 64 | | Đoàn Thị Hương |
55 | 3 | Vật lí | 9B | ánh sáng trắng - ánh sáng màu | 32 | 61 | | Phạm Thị Huyền |
56 | 4 | Công nghệ | 6C | Bài 14. Dự án An toàn và tiết kiệm điện năng trong gia đình | 32 | 32 | | Vũ Văn Tranh |
57 | 4 | Đại số | 9A | Luyện tập | 30 | 60 | | Hoàng Thị Hoài |
58 | 4 | Đại số | 6A | Bài 43. Xác suất thực nghiệm | 32 | 125 | | Trần Văn Trọng |
59 | 4 | Đại số | 8B | Mối quan hệ giữa xác suất thực nghiệm với xác suất và ứng dụng | 33 | 126 | | Vũ Thị Hướng |
60 | 4 | Đại số | 8A | Mối liên hệ giữa xác suất thực nghiệm với xác suất và ứng dụng | 33 | 128 | | Vũ Thị Hướng |
61 | 4 | Địa lí | 7A | Bài 19: Châu Nam Cực | 33 | 48 | | Hoàng Thị Ngần |
62 | 4 | GDCD | 7D | Bài 10:Quyền và nghĩa vụ công dân trong gia đình(t2) | 32 | 32 | | Nguyễn Thị Hà Nguyên |
63 | 4 | Hóa học | 9C | Thực hành: Tính chất hóa học của rượu và axit | 31 | 61 | | Bùi Thị Mai |
64 | 4 | KHTN – Sinh học | 6B | Bài 39. Tìm hiểu sinh vật ngoài thiên nhiên(tiếp theo) | 31 | 59 | | Đoàn Đức Chí |
65 | 4 | KHTN – Vật lí | 7D | Từ Trường(T1) | 33 | 36 | | Phạm Thị Huyền |
66 | 4 | KHTN – Vật lí | 6D | Bài 54. Hệ mặt trời | 33 | 47 | | Lê Thị Huyền |
67 | 4 | Lịch sử | 9C | Cả nước trực tiếp chống Mĩ cứu nước (1965 - 1973) (tiếp) | 32 | 44 | | Phạm Thị Mến |
68 | 4 | Lịch sử | 6C | Vương quốc Chăm-pa từ thế kỉ II đến thế kỉ X. | 33 | 48 | | Phạm Thị Mến |
69 | 4 | Mĩ thuật | 7B | Chủ đề 8: Mĩ thuật Việt Nam thời kì trung đại: Bài 16: Khai thác giá trị tạo hình truyền thống trong trang trí đồ vật | 32 | 32 | | Hoàng Thị Ánh Tuyết |
70 | 4 | Ngoại ngữ | 8A | Unit 12: Getting started | 32 | 94 | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
71 | 4 | Ngữ văn | 7A | Viết: Viết bài văn thuyết minh về quy tắc hoặc luật lệ trong trò chơi hay hoạt động (tiếp theo) | 32 | 126 | | Lê Thị Nguyệt |
72 | 4 | Ngữ văn | 8C | Ôn tập cuối kì II | 32 | 128 | | Phạm Thị Hường |
73 | 4 | Ngữ văn | 7C | Tri thức Ngữ văn + Đọc: Thách thức đầu tiên: Chinh phục những cuốn sách mới | 32 | 128 | | Hoàng Thị Ngần |
74 | 4 | Thể dục | 6D | Chủ đề: TTTC (Cầu Lông) | 32 | 64 | | Đoàn Thị Hương |
75 | 5 | Đại số | 9C | Luyện tập | 30 | 60 | | Hoàng Thị Hoài |
76 | 5 | Địa lí | 7B | Bài 18: Châu Đại Dương (tiết 3) | 32 | 47 | | Hoàng Thị Ngần |
77 | 5 | Địa lí | 7A | CĐ chung 2: Đô thị lịch sử và hiện tại (tiết 1) | 33 | 49 | | Hoàng Thị Ngần |
78 | 5 | Hình học | 9B | Hình nón. Diện tích xung quanh và thể tích hình nón, hình nón cụt | 33 | 60 | | Vũ Bình |
79 | 5 | Hóa học | 9B | Thực hành: Tính chất hóa học của rượu và axit | 31 | 61 | | Bùi Thị Mai |
80 | 5 | Lịch sử | 7D | Đại Việt thời Lê Sơ (1428-1527) | 30 | 48 | | Phạm Thị Mến |
81 | 5 | Lịch sử | 8C | Chủ đề chung: Văn minh châu thổ sông Hồng và sông Cửu Long. | 33 | 48 | | Phạm Thị Mến |
82 | 5 | Ngoại ngữ | 8B | Unit 12. A closer look 1 | 33 | 95 | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
83 | 5 | Sinh học | 9A | Thực hành - Tìm hiểu tình hình môi ở địa phương | 30 | 61 | | Đoàn Thị Hương |