STT | Tiết | Môn | Lớp | Đầu bài theo PPCT | Tuần (PP) | Tiết (PP) | Thiết bị thiếu | Họ tên |
1 | 1 | Âm nhạc | 7D | - Đọc nhạc: Bài đọc nhạc số 5. - Ôn tập: Bài hát đời cho em những nốt nhạc vui. | 29 | 29 | | Nguyễn Thị Diệu Nga |
2 | 1 | Đại số | 6D | Bài 39. Bảng thống kê và biểu đồ tranh | 29 | 114 | | Trần Văn Trọng |
3 | 1 | Đại số | 6B | Bài 40. Biểu đồ cột (tiết 1) | 29 | 115 | | Bùi Thị Mai |
4 | 1 | GDCD | 6A | Bài 10: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân(T1) | 29 | 29 | | Nguyễn Thị Hà Nguyên |
5 | 1 | KHTN – Vật lí | 8A | Bài 27: Thực hành đo năng lượng nhiệt bằng joulemeter (T1) | 30 | 36 | | Lê Thị Huyền |
6 | 1 | Lịch sử | 8D | Cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược từ năm 1858 đến năm 1884 | 30 | 41 | | Phạm Thị Mến |
7 | 1 | Mĩ thuật | 7B | Chủ đề 7: Sum họp gia đình: Bìa 14: Thiết kế khung ảnh từ vật liệu sẵn có | 29 | 29 | | Hoàng Thị Ánh Tuyết |
8 | 1 | Ngoại ngữ | 6C | Unit 10. Skills 2 | 29 | 85 | | Dương Thị Trang Thu |
9 | 1 | Ngoại ngữ | 8C | Unit 10. Looking back + project | 29 | 86 | | Nguyễn Thị Huyền (A) |
10 | 1 | Ngoại ngữ | 9A | Unit 10. Looking back & project | 29 | 86 | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
11 | 1 | Thể dục | 8B | Chủ đề: Cầu lông: Bài 2: Kĩ thuật đập cầu thuận tay. | 30 | 57 | | Ngô Xuân Thắng |
12 | 1 | Thể dục | 7A | Chủ đề: TTTC (Cầu Lông) | 30 | 58 | | Nguyễn Thị Ngoan |
13 | 2 | Âm nhạc | 9A | - Thường thức âm nhạc: Nhạc sĩ Franz Peter Schubert và khúc nhạc Serenade - Ôn tập bài hát: Donna Donna | 29 | 29 | | Nguyễn Thị Diệu Nga |
14 | 2 | GDCD | 8D | Phòng ngừa tai nạn vũ khí, cháy nổ và các chất độc hại | 29 | 29 | | Hoàng Thị Ánh Tuyết |
15 | 2 | GDCD | 6D | Bài 10: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân(T1) | 29 | 29 | | Nguyễn Thị Hà Nguyên |
16 | 2 | KHTN – Hoá học | 8C | Muối | 30 | 42 | | Bùi Thị Mai |
17 | 2 | KHTN – Vật lí | 6A | Bài 50. Năng lượng tái tạo | 29 | 40 | | Trần Văn Trọng |
18 | 2 | KHTN – Vật lí | 6C | Bài 50. Năng lượng tái tạo | 29 | 40 | | Lê Thị Huyền |
19 | 2 | Lịch sử | 9B | Bài 22: Cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật và xu thế toàn cầu hóa. | 30 | 45 | | Phạm Thị Mến |
20 | 2 | Ngoại ngữ | 7B | Correct the second mid-term test | 28 | 83 | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
21 | 2 | Ngoại ngữ | 8B | Unit 10. Skills 2 | 29 | 85 | | Nguyễn Thị Huyền (A) |
22 | 2 | Ngoại ngữ | 6B | Looking back + project | 29 | 86 | | Nguyễn Thị Huyền (A) |
23 | 2 | Thể dục | 8A | Chủ đề: Cầu lông: Bài 2: Kĩ thuật đập cầu thuận tay. | 30 | 57 | | Ngô Xuân Thắng |
24 | 2 | Thể dục | 7C | Chủ đề: TTTC (Cầu Lông) | 30 | 58 | | Nguyễn Thị Ngoan |
25 | 3 | Âm nhạc | 9B | - Thường thức âm nhạc: Nhạc sĩ Franz Peter Schubert và khúc nhạc Serenade - Ôn tập bài hát: Donna Donna | 29 | 29 | | Nguyễn Thị Diệu Nga |
26 | 3 | Đại số | 6A | Bài 40. Biểu đồ cột (tiết 1) | 29 | 115 | | Trần Văn Trọng |
27 | 3 | GDCD | 6B | Bài 10: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân(T1) | 29 | 29 | | Nguyễn Thị Hà Nguyên |
28 | 3 | HĐ trải nghiệm | 8C | CĐ: Nghề phổ biến trong xã hội hiện đại (tiết 1) | 29 | 86 | | Bùi Thị Mai |
29 | 3 | KHTN – Vật lí | 6C | Bài 51. Tiết kiệm năng lượng | 30 | 41 | | Lê Thị Huyền |
30 | 3 | Lịch sử | 7A | Khởi nghĩa Lam Sơn (1418-1427) | 29 | 43 | | Phạm Thị Mến |
31 | 3 | Mĩ thuật | 7C | Chủ đề 7: Sum họp gia đình: Bìa 14: Thiết kế khung ảnh từ vật liệu sẵn có | 29 | 29 | | Hoàng Thị Ánh Tuyết |
32 | 3 | Ngoại ngữ | 9C | Unit 10. Looking back & project | 29 | 86 | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
33 | 3 | Ngoại ngữ | 6D | Unit 10. Looking back and Project | 29 | 86 | | Dương Thị Trang Thu |
34 | 3 | Ngữ văn | 8A | Giới thiệu bài học và tri thức Ngữ văn, Đọc VB1: Miền châu thổ sông Cửu Long cần chuyển đổi từ sống chung sang chào đón lũ(tiếp) | 29 | 115 | | Lê Thị Nguyệt |
35 | 3 | Thể dục | 7B | Chủ đề: TTTC (Cầu Lông) | 29 | 57 | | Ngô Xuân Thắng |
36 | 4 | Âm nhạc | 8C | - Thường thức âm nhạc: Đàn nguyệt và đàn tính - Ôn bài hát Soi bóng bên hồ | 30 | 29 | | Nguyễn Thị Diệu Nga |
37 | 4 | Đại số | 6B | Bài 40. Biểu đồ cột (tiết 2) | 29 | 116 | | Bùi Thị Mai |
38 | 4 | GDCD | 6C | Bài 10: Quyền và nghĩa vụ cơ bản của công dân(T1) | 29 | 29 | | Nguyễn Thị Hà Nguyên |
39 | 4 | GDCD | 7C | Phòng chống tệ nạn xã hội ( Tiết 3) | 29 | 29 | | Hoàng Thị Ánh Tuyết |
40 | 4 | KHTN – Sinh học | 8A | Bài 44. Hệ sinh thái ( Tiếp) | 30 | 38 | | Nguyễn Thị Ngoan |
41 | 4 | KHTN – Vật lí | 8D | Bài 27: Thực hành đo năng lượng nhiệt bằng joulemeter (T1) | 30 | 36 | | Lê Thị Huyền |
42 | 4 | Lịch sử | 7B | Nước Đại Việt thời Lê sơ ( 1428 - 1527) ( tiếp) | 21 | 42 | | Phạm Thị Mến |
43 | 4 | Ngoại ngữ | 6A | Looking back + project | 29 | 86 | | Nguyễn Thị Huyền (A) |
44 | 4 | Ngoại ngữ | 6D | Unit 11. Getting started | 29 | 87 | | Dương Thị Trang Thu |
45 | 4 | Ngoại ngữ | 9A | Unit 11. Getting started | 31 | 87 | | Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
46 | 4 | Ngữ văn | 8B | Trả bài kiểm tra giữa học kì II | 29 | 113 | | Lê Thị Nguyệt |
47 | 4 | Thể dục | 7D | Chủ đề: TTTC (Cầu Lông) | 29 | 57 | | Ngô Xuân Thắng |
48 | 5 | Đại số | 6C | Bài 40. Biểu đồ cột (tiết 1) | 29 | 115 | | Trần Văn Trọng |
49 | 5 | KHTN – Sinh học | 8B | Bài 44. Hệ sinh thái ( Tiếp) | 30 | 38 | | Nguyễn Thị Ngoan |
50 | 5 | KHTN – Vật lí | 8C | Bài 27. Thực hành đo năng lượng nhiệt bằng joulemeter (T1) | 30 | 36 | | Lê Thị Huyền |
51 | 5 | Mĩ thuật | 7A | Chủ đề 7: Sum họp gia đình: Bìa 14: Thiết kế khung ảnh từ vật liệu sẵn có | 29 | 29 | | Hoàng Thị Ánh Tuyết |
52 | 5 | Ngoại ngữ | 8A | Unit 10. Skills 2 | 29 | 85 | | Nguyễn Thị Huyền (A) |
53 | 5 | Ngữ văn | 8D | Giới thiệu bài học và tri thức Ngữ văn, Đọc VB1: Miền châu thổ sông Cửu Long cần chuyển đổi từ sống chung sang chào đón lũ | 29 | 114 | | Lê Thị Nguyệt |