| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDC-00186
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Yết Kiêu (1975-2010) | Thông tin | H | 2012 | 0 | 9 |
| 2 |
SDC-00187
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Yết Kiêu (1975-2010) | Thông tin | H | 2012 | 0 | 9 |
| 3 |
SDC-00188
| Trần Bạch Đằng | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Yết Kiêu (1975-2010) | Thông tin | H | 2012 | 0 | 9 |
| 4 |
SDC-00321
| Phạm Bích Ngọc | Bạo lực học đường chuyện chưa kể - Đựng sợ bắt nạt | Thế Giới | H. | 2017 | 45000 | 3 |
| 5 |
SDC-00322
| Phạm Bích Ngọc | Bạo lực học đường chuyện chưa kể - Đựng sợ bắt nạt | Thế Giới | H. | 2017 | 45000 | 3 |
| 6 |
SDC-00323
| Phạm Bích Ngọc | Bạo lực học đường chuyện chưa kể - Đựng sợ bắt nạt | Thế Giới | H. | 2017 | 45000 | 3 |
| 7 |
SDC-00248
| Ban tuyên giáo Trung ương | Tài liệu hỏi đáp nghị quyết hội nghị lần thứ 7 ban chấp hành trung ương Đảng cộng sản Việt Nam | CTQG | H | 2013 | 8700 | 34KV4 |
| 8 |
SDC-00249
| Ban tuyên giáo Trung ương | Tài liệu học tập nghị quyết hội nghị lần thứ 8 ban chấp hành trung ương Đảng cộng sản Việt Nam khóa XI | CTQG | H | 2013 | 5100 | 34KV4 |
| 9 |
SDC-00124
| BAKERPIMLOTTANNE | BEETHOVEN - cuộc đời và sự nghiệp | Trẻ | HCM | 2005 | 15700 | 2 |
| 10 |
SDC-00125
| BAKERPIMLOTTANNE | BEETHOVEN - cuộc đời và sự nghiệp | Trẻ | HCM | 2005 | 15700 | 2 |
| 11 |
SDC-00126
| BAKERPIMLOTTANNE | BEETHOVEN - cuộc đời và sự nghiệp | Trẻ | HCM | 2005 | 15700 | 2 |
| 12 |
SDC-00157
| Bích Nga | Những câu chuyện về lòng thương người | Trẻ | HCM | 2005 | 5000 | 2 |
| 13 |
SDC-00297
| Chu Nam Hiếu | Tôi tin tôi có thể làm được - Học cách làm việc | Kim Đồng | H. | 2019 | 35000 | 3 |
| 14 |
SDC-00298
| Chu Nam Hiếu | Tôi tin tôi có thể làm được - Học cách làm việc | Kim Đồng | H. | 2019 | 35000 | 3 |
| 15 |
SDC-00299
| Chu Nam Hiếu | Tôi tin tôi có thể làm được - Học cách làm việc | Kim Đồng | H. | 2019 | 35000 | 3 |
| 16 |
SDC-00300
| Chu Nam Hiếu | Tôi tin tôi có thể làm được - Học cách ứng xử | Kim Đồng | H. | 2018 | 30000 | 3 |
| 17 |
SDC-00301
| Chu Nam Hiếu | Tôi tin tôi có thể làm được - Học cách ứng xử | Kim Đồng | H. | 2018 | 30000 | 3 |
| 18 |
SDC-00302
| Chu Nam Hiếu | Tôi tin tôi có thể làm được - Học cách ứng xử | Kim Đồng | H. | 2018 | 30000 | 3 |
| 19 |
SDC-00303
| Chu Nam Hiếu | Tôi tin tôi có thể làm được - Học cách ứng xử | Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | 3 |
| 20 |
SDC-00304
| Chu Nam Hiếu | Tôi tin tôi có thể làm được - Học cách ứng xử | Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | 3 |
| 21 |
SDC-00305
| Chu Nam Hiếu | Tôi tin tôi có thể làm được - Học cách ứng xử | Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | 3 |
| 22 |
SDC-00306
| Chu Nam Hiếu | Tôi tin tôi có thể làm được - Học cách làm người | Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | 3 |
| 23 |
SDC-00307
| Chu Nam Hiếu | Tôi tin tôi có thể làm được - Học cách làm người | Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | 3 |
| 24 |
SDC-00308
| Chu Nam Hiếu | Tôi tin tôi có thể làm được - Học cách làm người | Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | 3 |
| 25 |
SDC-00309
| Chu Nam Hiếu | Tôi tin tôi có thể làm được - Học cách học tập | Kim Đồng | H. | 2020 | 45000 | 3 |
| 26 |
SDC-00310
| Chu Nam Hiếu | Tôi tin tôi có thể làm được - Học cách học tập | Kim Đồng | H. | 2020 | 45000 | 3 |
| 27 |
SDC-00311
| Chu Nam Hiếu | Tôi tin tôi có thể làm được - Học cách học tập | Kim Đồng | H. | 2020 | 45000 | 3 |
| 28 |
SDC-00238
| Đỗ Ngọc Ninh | Giáo trình Lý Luận chính trị xây dựng Đảng | Lý Luận Chính trị | H | 2008 | 21500 | 3KN |
| 29 |
SDC-00179
| Đinh Công Tâm | Kể chuyện lịch sử nước nhà | NXBT | TPHCM | 2007 | 0 | 9 |
| 30 |
SDC-00180
| Đinh Công Tâm | Kể chuyện lịch sử nước nhà | NXBT | TPHCM | 2007 | 0 | 9 |
| 31 |
SDC-00181
| Đinh Công Tâm | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Yết Kiêu (1930-1975) | Hải Dương | HD | 2004 | 0 | 9 |
| 32 |
SDC-00182
| Đinh Công Tâm | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Yết Kiêu (1930-1975) | Hải Dương | HD | 2004 | 0 | 9 |
| 33 |
SDC-00183
| Đinh Công Tâm | Lịch sử Đảng bộ và nhân dân xã Yết Kiêu (1930-1975) | NXBT | TPHCM | 2007 | 24000 | 9 |
| 34 |
SDC-00090
| Đỗ Quang Lưu | 101 mẩu chuyện về chữ nghĩa | GD | Hà Tây | 2006 | 16900 | 2 |
| 35 |
SDC-00091
| Đỗ Quang Lưu | Quà tặng diệu kỳ | Tổng Hợp | HCM | 2005 | 14000 | 2 |
| 36 |
SDC-00092
| Đỗ Quang Lưu | Quà tặng diệu kỳ | Tổng Hợp | HCM | 2005 | 14000 | 2 |
| 37 |
SDC-00127
| Dư Tồn Tiên | Thomasedison | GD | Hà Tây | 2006 | 7500 | 2 |
| 38 |
SDC-00128
| Dư Tồn Tiên | Thomasedison | GD | Hà Tây | 2006 | 7500 | 2 |
| 39 |
SDC-00129
| Dư Tồn Tiên | Thomasedison | GD | Hà Tây | 2006 | 7500 | 2 |
| 40 |
SDC-00057
| Đoàn Minh Tuấn | Bác Hồ cây đại thọ | Trẻ | HCM | 2004 | 12000 | 2 |
| 41 |
SDC-00058
| Đoàn Minh Tuấn | Bác Hồ cây đại thọ | Trẻ | HCM | 2004 | 12000 | 2 |
| 42 |
SDC-00059
| Đoàn Minh Tuấn | Bác Hồ cây đại thọ | Trẻ | HCM | 2004 | 12000 | 2 |
| 43 |
SDC-00060
| Đoàn Minh Tuấn | Toàn văn di chúc của Chủ Tịch Hồ Chí Minh | Trẻ | HCM | 2006 | 19000 | 2 |
| 44 |
SDC-00061
| Đoàn Minh Tuấn | Toàn văn di chúc của Chủ Tịch Hồ Chí Minh | Trẻ | HCM | 2006 | 19000 | 2 |
| 45 |
SDC-00062
| Đoàn Minh Tuấn | Toàn văn di chúc của Chủ Tịch Hồ Chí Minh | Trẻ | HCM | 2006 | 19000 | 2 |
| 46 |
SDC-00072
| Đào Thản | Lời non nước - danh ngon Chủ Tịch Hồ Chí Minh | Trẻ | HCM | 2005 | 16500 | 2 |
| 47 |
SDC-00073
| Đào Thản | Lời non nước - danh ngon Chủ Tịch Hồ Chí Minh | Trẻ | HCM | 2005 | 16500 | 2 |
| 48 |
SDC-00074
| Đào Thản | Lời non nước - danh ngon Chủ Tịch Hồ Chí Minh | Trẻ | HCM | 2005 | 16500 | 2 |
| 49 |
SDC-00369
| Đặng Thùy Anh | Gương sáng học đường tập 6 | Giáo dục | H. | 2014 | 38000 | 8 |
| 50 |
SDC-00355
| Hoàng Phương Thúy | Bác Hồ sống mãi tập 1 | Kim Đồng | H. | 2020 | 58000 | 8 |
| 51 |
SDC-00063
| Hồ Chí Minh | Thực hành tiết kiệm ... chống bệnh quan liêu | Trẻ | HCM | 2005 | 8000 | 2 |
| 52 |
SDC-00064
| Hồ Chí Minh | Thực hành tiết kiệm ... chống bệnh quan liêu | Trẻ | HCM | 2005 | 8000 | 2 |
| 53 |
SDC-00001
| Hồ Chí Minh | Một chân dung | THANH NIÊN | H | 2003 | 160000 | 2 |
| 54 |
SDC-00013
| Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | THANH NIÊN | H | 2005 | 21000 | 2 |
| 55 |
SDC-00014
| Hồng Khanh | Chuyện thường ngày của Bác Hồ | THANH NIÊN | H | 2005 | 21000 | 2 |
| 56 |
SDC-00015
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | THANH NIÊN | H | 2005 | 20000 | 2 |
| 57 |
SDC-00016
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | THANH NIÊN | H | 2005 | 20000 | 2 |
| 58 |
SDC-00093
| Hoa Đào | Niềm kỳ vọng của mẹ | Trẻ | HCM | 2005 | 13500 | 2 |
| 59 |
SDC-00145
| Hồng Hà | San sẻ yêu thương | Trẻ | HCM | 2006 | 15500 | 2 |
| 60 |
SDC-00146
| Hồng Hà | San sẻ yêu thương | Trẻ | HCM | 2006 | 15500 | 2 |
| 61 |
SDC-00151
| Hà Hải Châu | Đóa hồng cho tình yêu | GD | H | 2005 | 11200 | 2 |
| 62 |
SDC-00152
| Hà Hải Châu | Đóa hồng cho tình yêu | GD | H | 2005 | 11200 | 2 |
| 63 |
SDC-00159
| Hà Hải Châu | Đóa hồng cho tình yêu | Trẻ | HCM | 2006 | 17500 | 2 |
| 64 |
SDC-00240
| Khuất Duy Kim Hải | Phép tắc người con | Hồng Đức | H | 2015 | 0 | 3KN5 |
| 65 |
SDC-00241
| Khuất Duy Kim Hải | Phép tắc người con | Hồng Đức | H | 2015 | 0 | 3KN5 |
| 66 |
SDC-00242
| Khuất Duy Kim Hải | Phép tắc người con | Hồng Đức | H | 2015 | 0 | 3KN5 |
| 67 |
SDC-00243
| Khuất Duy Kim Hải | Phép tắc người con | Hồng Đức | H | 2015 | 0 | 3KN5 |
| 68 |
SDC-00244
| Khuất Duy Kim Hải | Phép tắc người con | Hồng Đức | H | 2015 | 0 | 3KN5 |
| 69 |
SDC-00245
| Khuất Duy Kim Hải | Phép tắc người con | Hồng Đức | H | 2015 | 0 | 3KN5 |
| 70 |
SDC-00246
| Khuất Duy Kim Hải | Phép tắc người con | Hồng Đức | H | 2015 | 0 | 3KN5 |
| 71 |
SDC-00254
| Lý Dục Tú | Phép tắc người con | Hồng Đức | HCM | 2017 | 0 | 3 |
| 72 |
SDC-00255
| Lý Dục Tú | Phép tắc người con | Hồng Đức | HCM | 2017 | 0 | 3 |
| 73 |
SDC-00256
| Lý Dục Tú | Phép tắc người con | Hồng Đức | HCM | 2017 | 0 | 3 |
| 74 |
SDC-00257
| Lý Dục Tú | Phép tắc người con | Hồng Đức | HCM | 2017 | 0 | 3 |
| 75 |
SDC-00161
| Lê Trung Hoa | Cửa sổ tri thức | Trẻ | HCM | 2005 | 30000 | 2 |
| 76 |
SDC-00164
| Lê Minh Đức | Nghệ thuật làm cha mẹ ... Dạy con... | Trẻ | HCM | 2006 | 26000 | 2 |
| 77 |
SDC-00165
| Lê Minh Đức | 51 bức thư tình hay nhất | Thanh Niên | H | 2001 | 26000 | 9 |
| 78 |
SDC-00324
| Lê Thị Mỹ Ái | Cẩm nang phòng chống bắt nạt dành cho tuổi teen | Kim Đồng | H. | 2019 | 60000 | 3 |
| 79 |
SDC-00325
| Lê Thị Mỹ Ái | Cẩm nang phòng chống bắt nạt dành cho tuổi teen | Kim Đồng | H. | 2019 | 60000 | 3 |
| 80 |
SDC-00326
| Lê Thị Mỹ Ái | Cẩm nang phòng chống bắt nạt dành cho tuổi teen | Kim Đồng | H. | 2019 | 60000 | 3 |
| 81 |
SDC-00153
| Lê Quang Long | Chuyện lạ có thật về động vật | GD | Nam Hà | 1995 | 3100 | 2 |
| 82 |
SDC-00154
| Lê Quang Long | Chuyện lạ có thật về con người | GD | Nam Hà | 1995 | 2200 | 2 |
| 83 |
SDC-00140
| Lương Hùng | Những câu chuyện về tình yêu tự do và hòa bình | Trẻ | HCM | 2004 | 600 | 2 |
| 84 |
SDC-00087
| Lê Minh Đức | Nghệ thuật làm cha mẹ... dạy con không roi vọt | Trẻ | HCM | 2005 | 26000 | 2 |
| 85 |
SDC-00346
| Lê Thị Kim Dung | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 9 | Thanh Niên | H. | 2019 | 40000 | 3 |
| 86 |
SDC-00347
| Lê Thị Kim Dung | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 9 | Thanh Niên | H. | 2019 | 40000 | 3 |
| 87 |
SDC-00348
| Lê Thị Kim Dung | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 9 | Thanh Niên | H. | 2019 | 40000 | 3 |
| 88 |
SDC-00349
| Lê Thị Kim Dung | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 9 | Thanh Niên | H. | 2019 | 40000 | 3 |
| 89 |
SDC-00350
| Lê Thị Kim Dung | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 9 | Thanh Niên | H. | 2019 | 40000 | 3 |
| 90 |
SDC-00351
| Lê Thị Kim Dung | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 9 | Thanh Niên | H. | 2019 | 40000 | 3 |
| 91 |
SDC-00352
| Lê Thị Kim Dung | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 9 | Thanh Niên | H. | 2019 | 40000 | 3 |
| 92 |
SDC-00353
| Lê Thị Kim Dung | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 9 | Thanh Niên | H. | 2019 | 40000 | 3 |
| 93 |
SDC-00354
| Lê Thị Kim Dung | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 9 | Thanh Niên | H. | 2019 | 40000 | 3 |
| 94 |
SDC-00370
| Lê Thanh Sử | Gương sáng học đường tập 6 | Giáo dục | H. | 2015 | 38000 | 8 |
| 95 |
SDC-00368
| Lê Thanh Sử | Gương sáng học đường tập 5 | Giáo dục | H. | 2015 | 38000 | 8 |
| 96 |
SDC-00282
| Mai Hương | Sống đẹp mỗi ngày - Bài học vô giá | Thế Giới | H. | 2020 | 45000 | 3 |
| 97 |
SDC-00283
| Mai Hương | Sống đẹp mỗi ngày - Bài học vô giá | Thế Giới | H. | 2020 | 45000 | 3 |
| 98 |
SDC-00284
| Mai Hương | Sống đẹp mỗi ngày - tình cha ấm áp | Thế Giới | H. | 2018 | 45000 | 3 |
| 99 |
SDC-00285
| Mai Hương | Sống đẹp mỗi ngày - tình cha ấm áp | Thế Giới | H. | 2018 | 45000 | 3 |
| 100 |
SDC-00286
| Mai Hương | Sống đẹp mỗi ngày - Chắp cánh yêu thương | Thế Giới | H. | 2018 | 55000 | 3 |
| 101 |
SDC-00287
| Mai Hương | Sống đẹp mỗi ngày - Chắp cánh yêu thương | Thế Giới | H. | 2018 | 55000 | 3 |
| 102 |
SDC-00288
| Mai Hương | Sống đẹp mỗi ngày - Khát vọng sống | Thế Giới | H. | 2018 | 55000 | 3 |
| 103 |
SDC-00289
| Mai Hương | Sống đẹp mỗi ngày - Khát vọng sống | Thế Giới | H. | 2018 | 55000 | 3 |
| 104 |
SDC-00290
| Mai Hương | Sống đẹp mỗi ngày - Bạn có thể thay đổi thế giới | Thế Giới | H. | 2020 | 45000 | 3 |
| 105 |
SDC-00291
| Mai Hương | Sống đẹp mỗi ngày - Bạn có thể thay đổi thế giới | Thế Giới | H. | 2020 | 45000 | 3 |
| 106 |
SDC-00292
| Mai Hương | Sống đẹp mỗi ngày - Chuyện về thầy cô và bạn bè | Thế Giới | H. | 2020 | 45000 | 3 |
| 107 |
SDC-00293
| Mai Hương | Sống đẹp mỗi ngày - Chuyện về thầy cô và bạn bè | Thế Giới | H. | 2020 | 45000 | 3 |
| 108 |
SDC-00278
| Ngọc Linh | Sự kiên cường | Thế Giới | H. | 2020 | 55000 | 3 |
| 109 |
SDC-00279
| Ngọc Linh | Sự kiên cường | Thế Giới | H. | 2020 | 55000 | 3 |
| 110 |
SDC-00280
| Ngọc Linh | Sống đẹp mỗi ngày | Thế Giới | H. | 2020 | 45000 | 3 |
| 111 |
SDC-00281
| Ngọc Linh | Sống đẹp mỗi ngày | Thế Giới | H. | 2020 | 45000 | 3 |
| 112 |
SDC-00315
| Nguyễn Thị Dung | Tuổi dậy thì ti tỉ chuyện | Hà Nội | H. | 2020 | 89000 | 3 |
| 113 |
SDC-00316
| Nguyễn Thị Dung | Tuổi dậy thì ti tỉ chuyện | Hà Nội | H. | 2020 | 89000 | 3 |
| 114 |
SDC-00317
| Nguyễn Thị Dung | Tuổi dậy thì ti tỉ chuyện | Hà Nội | H. | 2020 | 89000 | 3 |
| 115 |
SDC-00330
| Nguyễn Thanh Thủy | Cẩm nang sơ cứu | Kim Đồng | H. | 2019 | 14000 | 3 |
| 116 |
SDC-00331
| Nguyễn Thanh Thủy | Cẩm nang sơ cứu | Kim Đồng | H. | 2019 | 14000 | 3 |
| 117 |
SDC-00332
| Nguyễn Thanh Thủy | Cẩm nang sơ cứu | Kim Đồng | H. | 2019 | 14000 | 3 |
| 118 |
SDC-00333
| Nguyễn Thanh Thủy | Cẩm nang giao thông an toàn | Kim Đồng | H. | 2019 | 18000 | 3 |
| 119 |
SDC-00334
| Nguyễn Thanh Thủy | Cẩm nang giao thông an toàn | Kim Đồng | H. | 2019 | 18000 | 3 |
| 120 |
SDC-00335
| Nguyễn Thanh Thủy | Cẩm nang giao thông an toàn | Kim Đồng | H. | 2019 | 18000 | 3 |
| 121 |
SDC-00260
| Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất | Thế Giới | H. | 2020 | 50000 | 3 |
| 122 |
SDC-00261
| Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất | Thế Giới | H. | 2020 | 50000 | 3 |
| 123 |
SDC-00262
| Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất | Thế Giới | H. | 2019 | 50000 | 3 |
| 124 |
SDC-00263
| Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất | Thế Giới | H. | 2019 | 50000 | 3 |
| 125 |
SDC-00264
| Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất | Thế Giới | H. | 2019 | 50000 | 3 |
| 126 |
SDC-00265
| Ngọc Linh | 168 câu chuyện hay nhất | Thế Giới | H. | 2019 | 50000 | 3 |
| 127 |
SDC-00266
| Ngọc Linh | Sống đẹp mỗi ngày - Đôi mắt con là của mẹ | Thế Giới | H. | 2020 | 45000 | 3 |
| 128 |
SDC-00267
| Ngọc Linh | Sống đẹp mỗi ngày - Đôi mắt con là của mẹ | Thế Giới | H. | 2020 | 45000 | 3 |
| 129 |
SDC-00239
| Nguyễn Thế Vinh | Con đường đạt đến nhân sinh hạnh phúc quyển 1 | Hồng Đức | H | 2008 | 0 | 3KN5 |
| 130 |
SDC-00189
| Nguyễn Khắc Thuần | Danh tướng Việt Nam tập 1 | Giáo dục | H | 2010 | 18000 | 9 |
| 131 |
SDC-00190
| Nguyễn Khắc Thuần | Những tác phẩm được giải và vào chung khảo | Giáo dục | H | 2011 | 25000 | 9 |
| 132 |
SDC-00160
| Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu trái đất thời tiền sử | GD | HCM | 2004 | 19500 | 2 |
| 133 |
SDC-00192
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 134 |
SDC-00193
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 135 |
SDC-00194
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 136 |
SDC-00195
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 137 |
SDC-00196
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 138 |
SDC-00197
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 139 |
SDC-00198
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 140 |
SDC-00199
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 141 |
SDC-00200
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 142 |
SDC-00201
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 143 |
SDC-00202
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 144 |
SDC-00203
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 145 |
SDC-00204
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 146 |
SDC-00205
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 147 |
SDC-00206
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 148 |
SDC-00207
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 149 |
SDC-00208
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 150 |
SDC-00209
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 151 |
SDC-00210
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 152 |
SDC-00211
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 153 |
SDC-00212
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 154 |
SDC-00213
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 155 |
SDC-00214
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 156 |
SDC-00215
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 157 |
SDC-00216
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 158 |
SDC-00217
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 159 |
SDC-00218
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 160 |
SDC-00219
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 161 |
SDC-00220
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 162 |
SDC-00221
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 163 |
SDC-00222
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 164 |
SDC-00223
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 165 |
SDC-00224
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 166 |
SDC-00225
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 167 |
SDC-00226
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 168 |
SDC-00227
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 169 |
SDC-00228
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 7 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 170 |
SDC-00229
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 171 |
SDC-00230
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 172 |
SDC-00231
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 8 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 173 |
SDC-00232
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 174 |
SDC-00233
| Nguyễn Văn tùng | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 9 | GD | H | 2016 | 16000 | 3K5H6 |
| 175 |
SDC-00137
| Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức T1 Tình mẫu tử | Trẻ | HCM | 2005 | 7500 | 2 |
| 176 |
SDC-00138
| Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức T2 Tình cha | Trẻ | HCM | 2005 | 7500 | 2 |
| 177 |
SDC-00139
| Nguyễn Hạnh | 500 Câu chuyện đạo đức T3 Gia đình | Trẻ | HCM | 2005 | 7500 | 2 |
| 178 |
SDC-00141
| Nguyễn Kim Phong | Dấu lặng của Rừng | GD | Thanh Hóa | 2005 | 9000 | 2 |
| 179 |
SDC-00142
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức T6 Tình thân ái | Trẻ | HCM | 2005 | 8500 | 2 |
| 180 |
SDC-00143
| Nguyễn Hạnh | 500 câu chuyện đạo đức T6 Tình yêu thương | Trẻ | HCM | 2005 | 6500 | 2 |
| 181 |
SDC-00148
| Nguyễn Viết Kế | Kể chuyện các thời vua nhà Nguyền | Đà Nẵng | HCM | 2001 | 12000 | 2 |
| 182 |
SDC-00089
| Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi hai mươi | Thanh Niên | H | 2006 | 25000 | 2 |
| 183 |
SDC-00150
| Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em tập 4 | GD | H | 2005 | 11200 | 2 |
| 184 |
SDC-00167
| Nguyễn Vinh Hiển | Lịch sử giáo dục Hải Dương 1945-2005 | CTQG | H | 2006 | 0 | 9 |
| 185 |
SDC-00168
| Nguyễn Vinh Hiển | Lịch sử tỉnh Hải Dương | Hải Dương | HD | 2000 | 0 | 9 |
| 186 |
SDC-00169
| Nguyễn Vinh Hiển | Lịch sử tỉnh Hải Dương | Hải Dương | HD | 2000 | 0 | 9 |
| 187 |
SDC-00170
| Nguyễn Vinh Hiển | Lịch sử Đảng bộ huyện Gia Lộc (1975-2000) | CTQG | HD | 2000 | 0 | 9 |
| 188 |
SDC-00171
| Nguyễn Vinh Hiển | Lịch sử Đảng bộ huyện Gia Lộc (1975-2000) | CTQG | HD | 2000 | 0 | 9 |
| 189 |
SDC-00172
| Nguyễn Vinh Hiển | Lịch sử Đảng bộ huyện Gia Lộc (1975-2000) | CTQG | HD | 2000 | 0 | 9 |
| 190 |
SDC-00173
| Nguyễn Vinh Hiển | Lịch sử Đảng bộ huyện Gia Lộc (1975-2000) | CTQG | HD | 2000 | 0 | 9 |
| 191 |
SDC-00174
| Nguyễn Vinh Hiển | Lịch sử Đảng bộ huyện Gia Lộc (1930-1975) | CTQG | H | 2000 | 43000 | 9 |
| 192 |
SDC-00175
| Nguyễn Vinh Hiển | Lịch sử Đảng bộ huyện Gia Lộc (1930-1975) | CTQG | H | 2000 | 43000 | 9 |
| 193 |
SDC-00176
| Nguyễn Vinh Hiển | Lịch sử Đảng bộ huyện Gia Lộc (1975-2000) | Hải Dương | HD | 2005 | 0 | 9 |
| 194 |
SDC-00177
| Nguyễn Vinh Hiển | Kỷ yêu đại hội Đảng bộ huyện Gia Lộc lần thứ XXIII... | Hải Dương | HD | 2005 | 0 | 9 |
| 195 |
SDC-00178
| Nguyễn Vinh Hiển | Kỷ yêu đại hội Đảng bộ huyện Gia Lộc lần thứ XXIII... | Hải Dương | HD | 2005 | 0 | 9 |
| 196 |
SDC-00078
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam... Đạo đức | GD | Thanh Hóa | 2007 | 6700 | 2 |
| 197 |
SDC-00079
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam... Đạo đức | GD | Thanh Hóa | 2007 | 6700 | 2 |
| 198 |
SDC-00080
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam... Đạo đức | GD | Thanh Hóa | 2007 | 6700 | 2 |
| 199 |
SDC-00081
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam... Đạo đức | GD | Thanh Hóa | 2007 | 6700 | 2 |
| 200 |
SDC-00082
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam... Đạo đức | GD | Thanh Hóa | 2007 | 6700 | 2 |
| 201 |
SDC-00083
| Nguyễn Nghĩa Dân | Tục ngữ các dân tộc Việt Nam... Đạo đức | GD | Thanh Hóa | 2007 | 6700 | 2 |
| 202 |
SDC-00084
| Nguyễn Du | Truyện Kiều | Đồng Nai | ĐN | 2001 | 8000 | 2 |
| 203 |
SDC-00085
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu 6 chữ vàng | Đồng Nai | ĐN | 2001 | 7500 | 2 |
| 204 |
SDC-00086
| Nguyễn Huy Tưởng | Lá cờ thêu 6 chữ vàng | Đồng Nai | ĐN | 2001 | 7500 | 2 |
| 205 |
SDC-00096
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử và giai thoại T1... Thế kỷ thứ 10 | GD | HCM | 2005 | 7200 | 2 |
| 206 |
SDC-00097
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử và giai thoại T1... Thế kỷ thứ 10 | GD | HCM | 2005 | 7200 | 2 |
| 207 |
SDC-00098
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử và giai thoại T1... Thế kỷ thứ 10 | GD | HCM | 2005 | 7200 | 2 |
| 208 |
SDC-00099
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử và giai thoại T1... Thế kỷ thứ 10 | GD | HCM | 2005 | 7200 | 2 |
| 209 |
SDC-00100
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử và giai thoại T2... 51 giai thoại thời Lý | GD | HCM | 2006 | 6100 | 2 |
| 210 |
SDC-00101
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử và giai thoại T2... 51 giai thoại thời Lý | GD | HCM | 2006 | 6100 | 2 |
| 211 |
SDC-00102
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử và giai thoại T2... 51 giai thoại thời Lý | GD | HCM | 2006 | 6100 | 2 |
| 212 |
SDC-00103
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử và giai thoại T2... 51 giai thoại thời Lý | GD | HCM | 2006 | 6100 | 2 |
| 213 |
SDC-00104
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử và giai thoại T3... 51 giai thoại thời Trần | GD | HCM | 2006 | 9500 | 2 |
| 214 |
SDC-00105
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử và giai thoại T3... 51 giai thoại thời Trần | GD | HCM | 2006 | 9500 | 2 |
| 215 |
SDC-00106
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử và giai thoại T3... 51 giai thoại thời Trần | GD | HCM | 2006 | 9500 | 2 |
| 216 |
SDC-00107
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử và giai thoại T3... 51 giai thoại thời Thuộc Minh | GD | HCM | 2005 | 5000 | 2 |
| 217 |
SDC-00108
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử và giai thoại T35... giai thoại thời Lê sơ | GD | HCM | 2006 | 9100 | 2 |
| 218 |
SDC-00109
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử và giai thoại T35... giai thoại thời Lê sơ | GD | HCM | 2006 | 9100 | 2 |
| 219 |
SDC-00110
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử và giai thoại T35... giai thoại thời Lê sơ | GD | HCM | 2006 | 9100 | 2 |
| 220 |
SDC-00111
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử và giai thoại T35... giai thoại thời Lê sơ | GD | HCM | 2006 | 9100 | 2 |
| 221 |
SDC-00112
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử và giai thoại T6... thế kỷ XVI - XVII | GD | HCM | 2006 | 11000 | 2 |
| 222 |
SDC-00113
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử và giai thoại T6... thế kỷ XVI - XVII | GD | HCM | 2006 | 11000 | 2 |
| 223 |
SDC-00114
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử và giai thoại T6... thế kỷ XVI - XVII | GD | HCM | 2006 | 11000 | 2 |
| 224 |
SDC-00115
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử và giai thoại T6... thế kỷ XVI - XVII | GD | HCM | 2006 | 11000 | 2 |
| 225 |
SDC-00116
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử và giai thoại T7... thế kỷ XVIII | GD | HCM | 2005 | 8600 | 2 |
| 226 |
SDC-00117
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử và giai thoại T7... thế kỷ XIX | GD | HCM | 2005 | 8600 | 2 |
| 227 |
SDC-00118
| Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện ... lịch sử Việt Nam T2 | GD | Quảng Nam | 2005 | 14200 | 2 |
| 228 |
SDC-00119
| Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện ... lịch sử Việt Nam T2 | GD | Quảng Nam | 2005 | 14200 | 2 |
| 229 |
SDC-00120
| Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện ... lịch sử Việt Nam T2 | GD | Quảng Nam | 2005 | 14200 | 2 |
| 230 |
SDC-00121
| Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện ... lịch sử Việt Nam T2 | GD | Quảng Nam | 2006 | 15700 | 2 |
| 231 |
SDC-00122
| Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện ... lịch sử Việt Nam T2 | GD | Quảng Nam | 2006 | 15700 | 2 |
| 232 |
SDC-00123
| Nguyễn Thế Long | Những mẩu chuyện ... lịch sử Việt Nam T2 | GD | Quảng Nam | 2006 | 15700 | 2 |
| 233 |
SDC-00003
| Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ con người và phong cách | Trẻ | HCM | 2007 | 36000 | 2 |
| 234 |
SDC-00004
| Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ con người và phong cách | Trẻ | HCM | 2007 | 36000 | 2 |
| 235 |
SDC-00005
| Nguyễn Văn Khoan | Bác Hồ con người và phong cách | Trẻ | HCM | 2007 | 36000 | 2 |
| 236 |
SDC-00025
| Ngọc Châu | Theo bác đi chiến dịch | Trẻ | HCM | 2001 | 19500 | 2 |
| 237 |
SDC-00026
| Ngọc Châu | Theo bác đi chiến dịch | Trẻ | HCM | 2001 | 19500 | 2 |
| 238 |
SDC-00027
| Ngọc Châu | Theo bác đi chiến dịch | Trẻ | HCM | 2001 | 19500 | 2 |
| 239 |
SDC-00356
| Nguyễn Thị Kim Dung | Bác Hồ sống mãi tập 2 | Kim Đồng | H. | 2020 | 58000 | 8 |
| 240 |
SDC-00357
| Nguyễn Thị Kim Dung | Bác Hồ sống mãi tập 3 | Kim Đồng | H. | 2020 | 58000 | 8 |
| 241 |
SDC-00358
| Nguyễn Thị Kim Dung | Bác Hồ sống mãi tập 4 | Kim Đồng | H. | 2020 | 58000 | 8 |
| 242 |
SDC-00359
| Nguyễn Thị Kim Dung | Bác Hồ sống mãi tập 5 | Kim Đồng | H. | 2019 | 58000 | 8 |
| 243 |
SDC-00360
| Nguyễn Thúy Loan | Bác Hồ kính yêu | Kim Đồng | H. | 2020 | 65000 | 8 |
| 244 |
SDC-00008
| Nhiều tác giả | Trong tình thương của Bác | Trẻ | HCM | 2004 | 22500 | 2 |
| 245 |
SDC-00009
| Nhiều tác giả | Trong tình thương của Bác | Trẻ | HCM | 2004 | 22500 | 2 |
| 246 |
SDC-00020
| Nhiều tác giả | Tuyển tập thơ nhạc về Bác Hồ | Trẻ | HCM | 2007 | 13500 | 2 |
| 247 |
SDC-00021
| Nhiều tác giả | Tuyển tập thơ nhạc về Bác Hồ | Trẻ | HCM | 2007 | 13500 | 2 |
| 248 |
SDC-00022
| Nhiều tác giả | Tuyển tập thơ nhạc về Bác Hồ | Trẻ | HCM | 2007 | 13500 | 2 |
| 249 |
SDC-00023
| Nhiều tác giả | Tuyển tập thơ nhạc về Bác Hồ | Trẻ | HCM | 2007 | 13500 | 2 |
| 250 |
SDC-00024
| Nhiều tác giả | Tuyển tập thơ nhạc về Bác Hồ | Trẻ | HCM | 2007 | 13500 | 2 |
| 251 |
SDC-00069
| Nhiều tác giả | 79 câu hỏi đáp ... ở nước ngoài ... | Trẻ | HCM | 2007 | 1900 | 2 |
| 252 |
SDC-00070
| Nhiều tác giả | 79 câu hỏi đáp ... ở nước ngoài ... | Trẻ | HCM | 2007 | 1900 | 2 |
| 253 |
SDC-00071
| Nhiều tác giả | 79 câu hỏi đáp ... ở nước ngoài ... | Trẻ | HCM | 2007 | 1900 | 2 |
| 254 |
SDC-00088
| Nhiều tác giả | Cuộc vận động ... 35 tác phẩm được giải | GD | H | 2006 | 14700 | 2 |
| 255 |
SDC-00247
| Nhiều tác giả | Điều lệ Đảng cộng sản Việt Nam | CTQG | H | 2006 | 0 | 12 |
| 256 |
SDC-00237
| PGS.TS Phạm Ngọc Anh | Tư tưởng Hồ Chí Minh về giáo dục đào tạo | Lao Động Xã Hội | H | 2010 | 69000 | 3KN5 |
| 257 |
SDC-00342
| PGS.TS Đoàn Triệu Long | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục | H. | 2018 | 18000 | 3 |
| 258 |
SDC-00343
| PGS.TS Đoàn Triệu Long | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 6 | Giáo dục | H. | 2018 | 18000 | 3 |
| 259 |
SDC-00344
| PGS.TS Đoàn Triệu Long | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 9 | Giáo dục | H. | 2018 | 18000 | 3 |
| 260 |
SDC-00345
| PGS.TS Đoàn Triệu Long | Văn hóa giao thông dành cho học sinh lớp 9 | Giáo dục | H. | 2018 | 18000 | 3 |
| 261 |
SDC-00258
| Phạm Mai Hương | Mẹ sẽ không lạnh nữa | Thế Giới | H. | 2019 | 45000 | 3 |
| 262 |
SDC-00276
| Phạm Mai Hương | Sống bằng cả trái tim | Thế Giới | H. | 2020 | 45000 | 3 |
| 263 |
SDC-00259
| Phạm Mai Hương | Mẹ sẽ không lạnh nữa | Thế Giới | H. | 2019 | 50000 | 3 |
| 264 |
SDC-00162
| Phạm Thị Ngọc Ánh | Trẻ bướng bỉnh làm sao đây | Trẻ | HCM | 2004 | 28000 | 2 |
| 265 |
SDC-00163
| Phạm Thị Ngọc Ánh | Trẻ bướng bỉnh làm sao đây | Trẻ | HCM | 2004 | 28000 | 2 |
| 266 |
SDC-00268
| Phạm Mai Hương | Quà tặng cuộc sống | Thế Giới | H. | 2018 | 45000 | 3 |
| 267 |
SDC-00269
| Phạm Mai Hương | Quà tặng cuộc sống | Thế Giới | H. | 2018 | 45000 | 3 |
| 268 |
SDC-00270
| Phạm Mai Hương | Quà tặng cuộc sống | Thế Giới | H. | 2019 | 45000 | 3 |
| 269 |
SDC-00271
| Phạm Mai Hương | Quà tặng cuộc sống | Thế Giới | H. | 2019 | 45000 | 3 |
| 270 |
SDC-00272
| Phạm Mai Hương | Quà tặng cuộc sống | Thế Giới | H. | 2019 | 45000 | 3 |
| 271 |
SDC-00273
| Phạm Mai Hương | Quà tặng cuộc sống | Thế Giới | H. | 2019 | 45000 | 3 |
| 272 |
SDC-00274
| Phạm Mai Hương | Quà tặng cuộc sống | Thế Giới | H. | 2018 | 45000 | 3 |
| 273 |
SDC-00275
| Phạm Mai Hương | Quà tặng cuộc sống | Thế Giới | H. | 2018 | 45000 | 3 |
| 274 |
SDC-00277
| Phạm Mai Hương | Sống bằng cả trái tim | Thế Giới | H. | 2020 | 45000 | 3 |
| 275 |
SDC-00312
| Phan Nguyễn | Những Chiến Binh Sao vàng | Kim Đồng | H. | 2020 | 50000 | 3 |
| 276 |
SDC-00313
| Phan Nguyễn | Những Chiến Binh Sao vàng | Kim Đồng | H. | 2020 | 50000 | 3 |
| 277 |
SDC-00314
| Phan Nguyễn | Những Chiến Binh Sao vàng | Kim Đồng | H. | 2020 | 50000 | 3 |
| 278 |
SDC-00155
| Phan Nguyên Hồng | Hỏi đáp về môi trường sinh thái | GD | Phú Thọ | 2000 | 8300 | 2 |
| 279 |
SDC-00075
| Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho Thiếu nhi từ sau Cách mạng tháng 8 | GD | H | 2005 | 32200 | 2 |
| 280 |
SDC-00076
| Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho Thiếu nhi từ sau Cách mạng tháng 8 | GD | H | 2005 | 32200 | 2 |
| 281 |
SDC-00147
| Quỳnh Cư | Các triều đại Việt Nam | THANH NIÊN | H | 2000 | 32000 | 2 |
| 282 |
SDC-00130
| Quốc Trấn | Những danh tướng ... thời Trần | GD | Hưng Yên | 2006 | 7300 | 2 |
| 283 |
SDC-00131
| Quốc Trấn | Những danh tướng ... thời Trần | GD | Hưng Yên | 2006 | 7300 | 2 |
| 284 |
SDC-00132
| Quốc Trấn | Những danh tướng ... thời Trần | GD | Hưng Yên | 2006 | 7300 | 2 |
| 285 |
SDC-00133
| Quốc Trấn | Những danh tướng ... thời Trần | GD | Hưng Yên | 2006 | 7300 | 2 |
| 286 |
SDC-00373
| Quang Lân | Những kỹ năng sống dành cho học sinh THCS | Dân Trí | H. | 2018 | 72000 | 8 |
| 287 |
SDC-00374
| Quang Lân | Những kỹ năng sống dành cho học sinh THCS | Dân Trí | H. | 2018 | 72000 | 8 |
| 288 |
SDC-00065
| Tân Sinh | Đời sống mới | Trẻ | HCM | 2005 | 7500 | 2 |
| 289 |
SDC-00066
| Tân Sinh | Đời sống mới | Trẻ | HCM | 2005 | 7500 | 2 |
| 290 |
SDC-00067
| Tân Sinh | Đời sống mới | Trẻ | HCM | 2005 | 7500 | 2 |
| 291 |
SDC-00068
| Tân Sinh | Đời sống mới | Trẻ | HCM | 2005 | 7500 | 2 |
| 292 |
SDC-00336
| Tiêu Vệ | Học cho ai, học để làm gì tập 1 | Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | 3 |
| 293 |
SDC-00337
| Tiêu Vệ | Học cho ai, học để làm gì tập 1 | Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | 3 |
| 294 |
SDC-00338
| Tiêu Vệ | Học cho ai, học để làm gì tập 1 | Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | 3 |
| 295 |
SDC-00339
| Tiêu Vệ | Học cho ai, học để làm gì tập 2 | Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | 3 |
| 296 |
SDC-00340
| Tiêu Vệ | Học cho ai, học để làm gì tập 2 | Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | 3 |
| 297 |
SDC-00341
| Tiêu Vệ | Học cho ai, học để làm gì tập 2 | Kim Đồng | H. | 2020 | 40000 | 3 |
| 298 |
SDC-00327
| Ths.Bs Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước | Kim Đồng | H. | 2019 | 14000 | 3 |
| 299 |
SDC-00328
| Ths.Bs Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước | Kim Đồng | H. | 2019 | 14000 | 3 |
| 300 |
SDC-00329
| Ths.Bs Nguyễn Trọng An | Cẩm nang phòng tránh đuối nước | Kim Đồng | H. | 2019 | 14000 | 3 |
| 301 |
SDC-00318
| Th.s Ngô Quỳnh Trang | 22 phương pháp giúp bạn đạt kết quả cao trong học tập | Hồng Đức | H. | 2020 | 54000 | 3 |
| 302 |
SDC-00319
| Th.s Ngô Quỳnh Trang | 22 phương pháp giúp bạn đạt kết quả cao trong học tập | Hồng Đức | H. | 2020 | 54000 | 3 |
| 303 |
SDC-00320
| Th.s Ngô Quỳnh Trang | 22 phương pháp giúp bạn đạt kết quả cao trong học tập | Hồng Đức | H. | 2020 | 54000 | 3 |
| 304 |
SDC-00252
| Thích Minh Quang | Làm Chủ vận mệnh | Mỹ thuật | H. | 2014 | 9000 | 3 |
| 305 |
SDC-00253
| Thích Minh Quang | Làm Chủ vận mệnh | Mỹ thuật | H. | 2014 | 9000 | 3 |
| 306 |
SDC-00294
| Th.s Ngô Quỳnh Trang | Tôi có thể làm lớp trưởng | Hồng Đức | H. | 2020 | 54000 | 3 |
| 307 |
SDC-00295
| Th.s Ngô Quỳnh Trang | Tôi có thể làm lớp trưởng | Hồng Đức | H. | 2020 | 54000 | 3 |
| 308 |
SDC-00296
| Th.s Ngô Quỳnh Trang | Tôi có thể làm lớp trưởng | Hồng Đức | H. | 2020 | 54000 | 3 |
| 309 |
SDC-00184
| Trần Bạch Đằng | Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh | NXB Thông Tấn | H | 2008 | 0 | 9 |
| 310 |
SDC-00185
| Trần Bạch Đằng | Bác Hồ với Hải Dương, Hải Dương với Bác Hồ | VHTT | H | 2012 | 0 | 9 |
| 311 |
SDC-00166
| Trần Mạnh Thường | Danh ngôn tình yêu | VHTT | H | 2002 | 25000 | 9 |
| 312 |
SDC-00250
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ với giáo dục thế hệ trẻ | Mỹ thuật | H. | 2014 | 55000 | 3 |
| 313 |
SDC-00251
| Trần Thị Ngân | Bác Hồ với giáo dục thế hệ trẻ | Mỹ thuật | H. | 2014 | 55000 | 3 |
| 314 |
SDC-00234
| Trần Thời | Kỹ năng thanh niên tình nguyện | Trẻ | H | 2004 | 9000 | 3KN5 |
| 315 |
SDC-00077
| Trần Gia Linh | Đồng giao Việt Nam | GD | Hà Nam | 2006 | 7000 | 2 |
| 316 |
SDC-00011
| Trần Thái Bình | Hồ Chí Minh ... một nhân cách lớn | Trẻ | HCM | 2007 | 30000 | 2 |
| 317 |
SDC-00012
| Trần Thái Bình | Hồ Chí Minh ... một nhân cách lớn | Trẻ | HCM | 2007 | 30000 | 2 |
| 318 |
SDC-00017
| Trần Minh Siêu | Di tích của Chủ Tịch ... ở Kim Liên | Trẻ | HCM | 2007 | 10000 | 2 |
| 319 |
SDC-00018
| Trần Minh Siêu | Di tích của Chủ Tịch ... ở Kim Liên | Trẻ | HCM | 2007 | 10000 | 2 |
| 320 |
SDC-00019
| Trần Minh Siêu | Di tích của Chủ Tịch ... ở Kim Liên | Trẻ | HCM | 2007 | 10000 | 2 |
| 321 |
SDC-00002
| Trần Bạch Đằng | Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh | Trẻ | HCM | 2007 | 24000 | 2 |
| 322 |
SDC-00006
| Trần Kinh Chi | Những tháng năm ... Chủ Tịch Hồ Chí Minh | Trẻ | HCM | 2006 | 22000 | 2 |
| 323 |
SDC-00007
| Trần Kinh Chi | Những tháng năm ... Chủ Tịch Hồ Chí Minh | Trẻ | HCM | 2006 | 22000 | 2 |
| 324 |
SDC-00028
| Trần Quân Ngọc | Thư riêng của Bác Hồ | Trẻ | HCM | 2006 | 25000 | 2 |
| 325 |
SDC-00029
| Trần Quân Ngọc | Thư riêng của Bác Hồ | Trẻ | HCM | 2006 | 25000 | 2 |
| 326 |
SDC-00030
| Trần Quân Ngọc | Thư riêng của Bác Hồ | Trẻ | HCM | 2006 | 25000 | 2 |
| 327 |
SDC-00031
| Trần Quân Ngọc | Kể chuyện đạo đức bác Hồ | ĐHSP | H | 2003 | 6000 | 2 |
| 328 |
SDC-00032
| Trần Quân Ngọc | Kể chuyện đạo đức bác Hồ | ĐHSP | H | 2003 | 6000 | 2 |
| 329 |
SDC-00033
| Trần Quân Ngọc | Kể chuyện đạo đức bác Hồ | ĐHSP | H | 2003 | 6000 | 2 |
| 330 |
SDC-00034
| Trần Quân Ngọc | Kể chuyện đạo đức bác Hồ | ĐHSP | H | 2003 | 6000 | 2 |
| 331 |
SDC-00035
| Trần Quân Ngọc | Kể chuyện đạo đức bác Hồ | ĐHSP | H | 2003 | 6000 | 2 |
| 332 |
SDC-00036
| Trần Quân Ngọc | Kể chuyện đạo đức bác Hồ | ĐHSP | H | 2003 | 6000 | 2 |
| 333 |
SDC-00037
| Trần Quân Ngọc | Kể chuyện đạo đức bác Hồ | ĐHSP | H | 2003 | 6000 | 2 |
| 334 |
SDC-00038
| Trần Quân Ngọc | Kể chuyện đạo đức bác Hồ | ĐHSP | H | 2003 | 6000 | 2 |
| 335 |
SDC-00039
| Trần Dân Tiên | Những mẩu chuyện ... Hồ Chủ Tịch | Trẻ | HCM | 2006 | 18500 | 2 |
| 336 |
SDC-00040
| Trần Dân Tiên | Những mẩu chuyện ... Hồ Chủ Tịch | Trẻ | HCM | 2006 | 18500 | 2 |
| 337 |
SDC-00041
| Trần Dân Tiên | Những mẩu chuyện ... Hồ Chủ Tịch | Trẻ | HCM | 2006 | 18500 | 2 |
| 338 |
SDC-00042
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện bác Hồ T3 | GD | HCM | 2006 | 30200 | 2 |
| 339 |
SDC-00043
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện bác Hồ T3 | GD | HCM | 2006 | 30200 | 2 |
| 340 |
SDC-00044
| Trần Dân Tiên | Kể chuyện bác Hồ | Kim Đồng | H | 2006 | 30000 | 2 |
| 341 |
SDC-00045
| Trần Dân Tiên | Kể chuyện bác Hồ | Kim Đồng | H | 2006 | 30000 | 2 |
| 342 |
SDC-00046
| Trần Dân Tiên | Bác Hồ kính yêu | Kim Đồng | H | 2006 | 15000 | 2 |
| 343 |
SDC-00047
| Trần Dân Tiên | Bác Hồ kính yêu | Kim Đồng | H | 2006 | 15000 | 2 |
| 344 |
SDC-00048
| Trần Dân Tiên | Bác Hồ kính yêu | Kim Đồng | H | 2006 | 15000 | 2 |
| 345 |
SDC-00049
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện bác Hồ T1 | Kim Đồng | H | 2006 | 15000 | 2 |
| 346 |
SDC-00050
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện bác Hồ T1 | Kim Đồng | H | 2006 | 15000 | 2 |
| 347 |
SDC-00051
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ T2 | GD | Hà Nam | 2006 | 16800 | 2 |
| 348 |
SDC-00052
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện Bác Hồ T2 | GD | Hà Nam | 2006 | 16800 | 2 |
| 349 |
SDC-00134
| Trần Bích Thoa | Truyện cổ tích Anh | GD | H | 2003 | 9700 | 2 |
| 350 |
SDC-00135
| Trần Bích Thoa | Truyện cổ tích Anh | GD | H | 2003 | 9700 | 2 |
| 351 |
SDC-00136
| Trần Bích Thoa | Truyện cổ tích Anh | GD | H | 2003 | 9700 | 2 |
| 352 |
SDC-00156
| Trương Liêm | Làm thế nào để học giỏi? | Trẻ | HCM | 2005 | 20000 | 2 |
| 353 |
SDC-00158
| Trần Quy Nhơn | Tư tưởng Hồ Chí Minh... cho đời sau | GD | Nan Định | 2006 | 12700 | 2 |
| 354 |
SDC-00371
| Trần Văn Thắng | Gương sáng thủ khoa Việt Nam tập 3 | Giáo dục | H. | 2015 | 48000 | 8 |
| 355 |
SDC-00372
| Trần Văn Thắng | Gương sáng thủ khoa Việt Nam tập 4 | Giáo dục | H. | 2015 | 48000 | 8 |
| 356 |
SDC-00361
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập 3 | Giáo dục | H. | 2017 | 42000 | 8 |
| 357 |
SDC-00362
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập 4 | Giáo dục | H. | 2017 | 46000 | 8 |
| 358 |
SDC-00363
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập 5 | Giáo dục | H. | 2017 | 46000 | 8 |
| 359 |
SDC-00364
| Trần Văn Thắng | Người thầy của tôi tập 6 | Giáo dục | H. | 2017 | 46000 | 8 |
| 360 |
SDC-00365
| Trần Văn Đức | Gương sáng học đường tập 2 | Giáo dục | H. | 2017 | 40000 | 8 |
| 361 |
SDC-00366
| Trần Văn Đức | Gương sáng học đường tập 3 | Giáo dục | H. | 2014 | 38000 | 8 |
| 362 |
SDC-00367
| Đặng Thùy Anh | Gương sáng học đường tập 4 | Giáo dục | H. | 2014 | 38000 | 8 |
| 363 |
SDC-00144
| Võ Ngọc Châu | Những câu chuyện về tính siêng năng kiên trì | Trẻ | HCM | 2006 | 6500 | 2 |
| 364 |
SDC-00094
| Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | Trẻ | HCM | 2006 | 16000 | 2 |
| 365 |
SDC-00095
| Vương Mộc | Những vòng tay âu yếm | Trẻ | HCM | 2006 | 16000 | 2 |
| 366 |
SDC-00053
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Trẻ | HCM | 2007 | 16000 | 2 |
| 367 |
SDC-00054
| Vũ Kỳ | Bác Hồ viết di chúc | Trẻ | HCM | 2007 | 16000 | 2 |
| 368 |
SDC-00010
| Vũ Đình Hòe | Pha[s quyền nhân nghĩa Hồ Chí Minh | Trẻ | HCM | 2005 | 90000 | 2 |
| 369 |
SDC-00235
| Vũ Văn Vở | Tư tưởng Hồ Chí Minh về chăm lo bồi dưỡng cách mạng cho thế hệ sau | Ban tuyên giáo tỉnh ủy hải Dương | HD | 2010 | 0 | 3KN5 |
| 370 |
SDC-00236
| Vũ Văn Vở | Tư tưởng Hồ Chí Minh về chăm lo bồi dưỡng cách mạng cho thế hệ sau | Ban tuyên giáo tỉnh ủy hải Dương | HD | 2010 | 0 | 3KN5 |
| 371 |
SDC-00191
| Vũ kỳ | Thư ký Bác Hồ kể chuyện những bức thư kể chuyện Bác Hồ | Văn Học | H | 2009 | 20000 | 9 |
| 372 |
SDC-00055
| X.Y.Z | Sửa đổi lối làm việc | Trẻ | HCM | 2007 | 14500 | 2 |
| 373 |
SDC-00056
| X.Y.Z | Sửa đổi lối làm việc | Trẻ | HCM | 2007 | 14500 | 2 |
| 374 |
SDC-00149
| Xuân Nguyễn | 365 Ngày biết sống | Trẻ | HCM | 2005 | 40000 | 2 |